JJ

Bằng các phương pháp hoá học hãy nhận biết:

a.Các chất rắn màu trắng :P2O5,CaO,MgO

b.Các dung dịch không màu:NaOH,H2SO4,NaCl,Na2SO4

Giúp mình với, mình cần gấp, cảm ơn nhiều ạ

 

NT
27 tháng 10 2021 lúc 21:37

a) Trích một ít chất rắn làm mẫu thử : 

Cho các chất hòa tan vào nước : 

+ Tan : P2O5 , CaO

+ Không tan : MgO

Pt : \(P_2O_5+3H_2O\rightarrow2H_3PO_4\)

       \(CaO+H_2O\rightarrow Ca\left(OH\right)_2\)

Cho quỳ tím vào 2 mẫu thử tan :

+ Hóa đỏ : P2O5

+ Hóa xanh : CaO

 Chúc bạn học tốt

Bình luận (0)
H24
27 tháng 10 2021 lúc 21:37

a)

Trích mẫu thử

Cho giấy quỳ tím ẩm vào

- mẫu thử hóa đỏ là $P_2O_5$

- mẫu thử hóa xanh là $CaO$

- mẫu thử không đổi màu là $MgO$

$P_2O_5 + 3H_2O \to 2H_3PO_4$
$CaO + H_2O \to Ca(OH)_2$

b)

Cho quỳ tím vào mẫu thử : 

- mẫu thử hóa xanh là $NaOH$

- mẫu thử hóa đỏ là $H_2SO_4$

- mẫu thử không đổi màu là $Na_2SO_4,NaCl$

Cho dung dịch $BaCl_2$ vào 2 mẫu thử còn

- mẫu thử tạo kết tủa trắng là $Na_2SO_4$
$BaCl_2 + Na_2SO_4 \to BaSO_4 + 2NaCl$

- mẫu thử không hiện tượng là $NaCl

Bình luận (0)
HP
27 tháng 10 2021 lúc 21:40

a. - Trích mẫu thử:

- Cho lần lượt nước và quỳ tím vào các mẫu thử:

+ Nếu tan và làm quỳ tím hóa đỏ là P2O5

P2O5 + 3H2O ---> 2H3PO4

+ Nếu tan và làm quỳ tím hóa xanh là CaO

CaO + H2O ---> Ca(OH)2

+ Không tan kaf MgO

b. - Trích mẫu thử:

- Cho quỳ tím vào các mẫu thử:

+ Nếu quỳ tím hóa đỏ là H2SO4

+ Nếu quỳ tím hóa xanh là NaOH

+ Nếu quỳ tím không đổi màu là NaCl và Na2SO4

- Cho BaCl2 vào NaCl và Na2SO4

+ Nếu có kết tủa trắng xuất hiện là Na2SO4

\(Na_2SO_4+BaCl_2--->BaSO_4\downarrow+2NaCl\)

+ Không có phản ứng là NaCl

Bình luận (0)
NT
27 tháng 10 2021 lúc 21:40

b) Trích mẫu thử : 

Cho quỳ tím vào từng mẫu thử : 

+ Hóa đỏ : H2SO4

+ Hóa xanh : NaOH

+ Không đổi màu : NaCl , Na2SO4

 Chô dung dịch BaCl2 vào 2 mẫu thử không làm quỳ tím đổi màu : 

+ Chất nào xuất hiện kết tủa trắng : Na2SO4

Pt : \(BaCl_2+Na_2SO_4\rightarrow BaSO_4+2NaCl\)

 Không hiện tượng : NaCl

 Chúc bạn học tốt

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
LD
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
HB
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết