H24

bài3:Đem lượng khí h2 khử hoàn toàn fe3o4 thì thu đc bào nhiêu gam Fe

                                        (Fe3o4+h2=Fe=H2o)

bài4:Khử24g hh gồm Fe2o3 vào Cuo bằng khí Co thu đc 17,6g hh 2 kim loại

a,Tính kl mỗi kim loại thu đc

b,Tính v khí Co ở (đkc) cần dùng cho các phản ứng trên

c,Trình bày 1 phương pháp vật lý và 1 phương pháp hoá học để tách đồng ra khỏi phản ứng

bài5:Hoà tan hoàn toàn 6g hỗn hợp Al ,Cu,Fe bằng dd Hcl dư thấy thoát ra 3,34665 (L) đkc và 1,86(g) chất rắn ko tan.Tính phần trăm về kl của từng kim loại trong hỗ hợp

LA
7 tháng 8 lúc 15:38

Bạn bổ sung đề bài 3 nhé.

Bài 4:

a, Ta có: 160nFe2O3 + 80nCuO = 24 (1)

PT: \(Fe_2O_3+3CO\underrightarrow{t^o}2Fe+3CO_2\)

\(CuO+CO\underrightarrow{t^o}Cu+CO_2\)

Theo PT: \(\left\{{}\begin{matrix}n_{Fe}=2n_{Fe_2O_3}\\n_{Cu}=n_{CuO}\end{matrix}\right.\) ⇒ 56.2nFe2O3 + 64nCuO = 17,6 (2)

Từ (1) và (2) \(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}n_{Fe_2O_3}=0,1\left(mol\right)\\n_{CuO}=0,1\left(mol\right)\end{matrix}\right.\)

⇒ nFe = 0,1.2 = 0,2 (mol) ⇒ mFe = 0,2.56 = 11,2 (g)

mCu = 0,1.64 = 6,4 (g)

b, Theo PT: \(n_{CO}=3n_{Fe_2O_3}+n_{CuO}=0,4\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow V_{CO}=0,4.24,79=9,916\left(l\right)\)

c, - Phương pháp vật lý: dùng nam châm tách Fe ra khỏi hỗn hợp, thu được Cu.

- Phương pháp hóa học: Cho hỗn hợp kim loại phản ứng với dd HCl loãng, Cu không tan → đem sấy khô.

Bình luận (0)
LA
7 tháng 8 lúc 15:42

Bài 5:

Chất rắn không tan là Cu.

⇒ mCu = 1,86 (g) \(\Rightarrow\%m_{Cu}=\dfrac{1,86}{6}.100\%=31\%\)

PT: \(2Al+6HCl\rightarrow2AlCl_3+3H_2\)

\(Fe+2HCl\rightarrow FeCl_2+H_2\)

Ta có: 27nAl + 56nFe = 6 - 1,86 (1)

Theo PT: \(n_{H_2}=\dfrac{3}{2}n_{Al}+n_{Fe}=\dfrac{3,34665}{24,79}=0,135\left(mol\right)\left(2\right)\)

Từ (1) và (2) \(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}n_{Al}=0,06\left(mol\right)\\n_{Fe}=0,045\left(mol\right)\end{matrix}\right.\)

\(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}\%m_{Al}=\dfrac{0,06.27}{6}.100\%=27\%\\\%m_{Fe}=100-31-27=42\%\end{matrix}\right.\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
4T
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
QK
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
HK
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
BN
Xem chi tiết
LP
Xem chi tiết
HV
Xem chi tiết