TY

Bài tập : Tìm số nguyên tố p sao cho :

a, p + 10 và p + 20 đều là số nguyên tố

b, p + 2 ; p + 6 ; p + 8 ; p + 14 đều là các số nguyên tố

H24
25 tháng 1 2017 lúc 21:22

a, Ta có: p = 2 => p + 10 = 12 là hợp số

              p = 3 => p + 10 = 13

                            p + 20 = 23

Vậy p = 3 thỏa mãn yêu cầu

Giả sử p > 3 thì p sẽ có dạng:

p = 3k + 1 hoặc p = 3k + 2

  Với p = 3k + 1 thì p + 20 = 3k + 1 + 20 = 3k + 21 \(⋮\)3

=> p + 20 là hợp số

  Với p = 3k + 2 thì p + 10 = 3k + 2 + 10 = 3k + 12 \(⋮\)3

=> p + 10 là hợp số

Do đó: với p = 3 thỏa mãn yêu cầu đề bài

b, Ta có: p = 2 => p + 2 = 4 là hợp số

              p = 3 => p + 6 = 9 là hợp số

              p = 5 => p + 2 = 7

                            p + 6 = 11

                            p + 8 = 13

                            p + 14 = 19

Vậy p = 5 thỏa mãn

Giả sử p > 5 thì p sẽ có dạng:

p = 5k + 1; p = 5k + 2; p = 5k + 3; p = 5k + 4

  Với p = 5k + 1 thì: p + 14 = 5k + 1 + 14 = 5k + 15 \(⋮\)5

=> p + 14 là hợp số

  Với p = 5k + 2 thì: p + 8 = 5k + 2 + 8 = 5k + 10 \(⋮\)5

=> p + 8 là hợp số

  Với p = 5k + 3 thì: p + 2 = 5k + 3 + 2 = 5k + 5 \(⋮\)5

=> p + 2 là hợp số

  Với p = 5k + 4 thì: p + 6 = 5k + 4 + 6 = 5k + 10 \(⋮\)5

=> p + 6 là hợp số

Do đó: với p = 5 thỏa mãn yêu cầu bài toán

Bình luận (0)
H24
25 tháng 1 2017 lúc 21:08

a, p=3

b, p=5

đúng mà, bạn tk mk đi.

Bình luận (0)
TY
25 tháng 1 2017 lúc 21:12

Các bạn giải rõ ràng hộ mình nha

Bình luận (0)
QT
25 tháng 1 2017 lúc 21:13

a,Nếu n = 2 thì 2+10=12(là hợp số loại)

Nếu n=3 thì 3+10=13;3+20=23(là SNT)

Nếu n>3 thì n có dạng 3k+1 hoặc 3k+2

Nếu n =3k+1 thì p+20=3k+1+20=3k+21 chia hết cho 3

Nếu n=3k+2 thì p+10=3k+2+10=3k+12 chia hết cho3 

Vậy => n bằng 3 thì p+10 và p+20 là SNT

b,làm tương tự như câu a nếu không bít thì nói mk mik ghi lại cho nhé bạn k cho mk nhé

Bình luận (0)
QT
25 tháng 1 2017 lúc 21:16

mk ghi rùi đó

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NT
Xem chi tiết
MD
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
SX
Xem chi tiết
LC
Xem chi tiết