H24

Bài tập 1: Viết PTHH thể hiện:

a/ Sự oxi hoá các chất: Cu, Al, C2H4, CO, Fe, Mg, S.

b/ Hiđro khử các chất: Fe3O4, Fe2O3, O2, HgO,PbO. Và cho biết chúng thuộc phản ứng hoá học nào?

Bài tập 2: Phân loại và gọi tên các chất có CTHH: CuO, P2O5, Cr2O3, Cl2O7, Na2O, MgO, Fe2O3, Al2O3, SO3, N2O, CO.

NM
25 tháng 4 2022 lúc 19:48

\(2Cu+O_2\underrightarrow{t^o}2CuO\\ 4Al+3O_2\underrightarrow{t^o}2Al_2O_3\\ C_2H_4+4O_2\underrightarrow{t^o}2CO_2+4H_2O\\ 2CO+O_2\underrightarrow{t^o}2CO_2\\ 3Fe+2O_2\underrightarrow{t^o}Fe_3O_4\\ 2Mg+O_2\underrightarrow{t^o}2MgO \\ S+O_2\underrightarrow{t^O}SO_2\) 
B) 
\(Fe_3O_4+4H_2\underrightarrow{t^o}3Fe+4H_2O\\ Fe_2O_3+3H_2\underrightarrow{t^o}2Fe+3H_2O\\ 2H_2+O_2\underrightarrow{t^o}2H_2O\\ HgO+H_2\underrightarrow{t^o}Hg+H_2O\\ PbO+H_2\underrightarrow{t^o}Pb+H_2O\)
 

Bình luận (1)
LA
25 tháng 4 2022 lúc 19:50

Bài 1:

a, \(Cu+\dfrac{1}{2}O_2\underrightarrow{t^o}CuO\)

\(4Al+3O_2\underrightarrow{t^o}2Al_2O_3\)

\(C_2H_4+3O_2\underrightarrow{t^o}2CO_2+2H_2O\)

\(CO+\dfrac{1}{2}O_2\underrightarrow{t^o}CO_2\)

\(3Fe+2O_2\underrightarrow{t^o}Fe_3O_4\)

\(Mg+\dfrac{1}{2}O_2\underrightarrow{t^o}MgO\)

\(S+O_2\underrightarrow{t^o}SO_2\)

b, \(Fe_3O_4+4H_2\underrightarrow{t^o}3Fe+4H_2O\)

\(Fe_2O_3+3H_2\underrightarrow{t^o}2Fe+3H_2O\)

\(O_2+2H_2\underrightarrow{t^o}2H_2O\)

\(HgO+H_2\underrightarrow{t^o}Hg+H_2O\)

\(PbO+H_2\underrightarrow{t^o}Pb+H_2O\)

Bạn tự chỉ ra loại pư nhé!

Bình luận (1)
LA
25 tháng 4 2022 lúc 19:57

Bài 2:

CuO: oxit bazơ - Đồng (II) oxit

P2O5: oxit axit - Điphotpho pentaoxit.

Cr2O3: oxit lưỡng tính - Crom (III) oxit.

Cl2O7: oxit axit - Điclo heptaoxit

Na2O: oxit bazơ - Natri oxit.

MgO: oxit bazơ - Magie oxit.

Fe2O3: oxit bazơ - Sắt (III) oxit.

Al2O3: oxit lưỡng tính - Nhôm oxit.

SO3: oxit axit - Lưu huỳnh trioxit.

N2O: oxit axit - Đinitơ monooxit.

CO: oxit trung tính - Cacbon monooxit.

Bạn tham khảo nhé!

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
XN
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
YN
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
YD
Xem chi tiết
QD
Xem chi tiết
MC
Xem chi tiết