MK

Bài 2: Với 280 kg đá vôi ( chứa CaCO3 và 25% tạp chất trơ) thì có thể điều chế được bao nhiêu kg vôi sống( CaO) và bao nhiêu m3 khí CO2( ở đktc). Biết H% = 80%.

Bài 3: Với m kg đá vôi( chứa CaCO3 và 20% tạp chất trơ) thì điều chế được 168 kg vôi sống (CaO) và khí CO2. Tính m? Biết H%= 80%

Bài 4: Đốt cháy hoàn toàn 4,6 gam hợp chất A thu được 4,48 lít khí CO2 (đktc) và 5,4 gam H2O. dA/KK =1,586. Xác định công thức phân tử của A.

giúp mik vs mik đag cần gấp T-T

H24
24 tháng 8 2021 lúc 9:17

Bài 3 : 

$n_{CaO} = \dfrac{168}{56} = 3(kmol)$
$CaCO_3 \xrightarrow{t^o} CaO + CO_2$
$n_{CaCO_3\ pư} = n_{CaO} = 3(kmol)$
$n_{CaCO_3\ đã\ dùng} = \dfrac{3}{80\%} = 3,75(kmol)$

$m_{CaCO_3} = 3,75.100 = 375(kg)$
$m = \dfrac{375}{80\%} = 468,75(kg)$

Bình luận (0)
MN
24 tháng 8 2021 lúc 9:17

Bài 2 : 

\(m_{CaCO_3}=280\cdot75\%=210\left(kg\right)\)

\(n_{CaCO_3\left(pư\right)}=\dfrac{210}{100}\cdot80\%=1.68\left(kmol\right)\)

\(CaCO_3\underrightarrow{^{^{t^0}}}CaO+CO_2\)

\(1.68.........1.68......1.68\)

\(m_{CaO}=1.68\cdot56=94.08\left(kg\right)\)

\(V_{CO_2}=1.68\cdot22.4=37.632\left(l\right)=0.037632\left(m^3\right)\)

Bình luận (1)
H24
24 tháng 8 2021 lúc 9:19

Bài 4 : 

$n_C = n_{CO_2} = \dfrac{4,48}{22,4} = 0,2(mol)$
$n_H = 2n_{H_2O} = 2.\dfrac{5,4}{18} = 0,6(mol)$
$\Rightarrow n_O = \dfrac{4,6 - 0,2.12 - 0,6}{16} = 0,1(mol)$
$n_C : n_H : n_O = 0,2 : 0,6 : 0,1 = 2 : 6 : 1$

Vậy CTPT có dạng $(C_2H_6O)_n$

Ta có:  $M_A = 46n = 1,586.29 \Rightarrow n = 1$

Vậy CTPT là $C_2H_6O$

Bình luận (2)
MN
24 tháng 8 2021 lúc 9:19

Bài 4 : 

\(n_{CO_2}=\dfrac{4.48}{22.4}=0.2\left(mol\right)\)

\(n_{H_2O}=\dfrac{5.4}{18}=0.3\left(mol\right)\)

\(m_O=4.6-0.2\cdot12-0.3\cdot2=1.6\left(g\right)\)

\(n_O=\dfrac{1.6}{16}=0.1\left(mol\right)\)

Ta có : 

\(n_C:n_H:n_O=0.2:0.6:0.1=2:6:1\)

CT đơn giản : \(C_2H_6O\)

\(M_A=29\cdot1.586=46\left(\dfrac{g}{mol}\right)\)

\(\Rightarrow46n=46\)

\(\Rightarrow=1\)

\(CTPT:C_2H_6O\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LH
Xem chi tiết
HD
Xem chi tiết
KN
Xem chi tiết
KN
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
HP
Xem chi tiết
PM
Xem chi tiết
AV
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết