LA

Bài 2: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân :

a) 5 tấn 762kg = …. tấn ;

b) 3 tấn 65kg = …… tấn ;

c)1985kg =….. tấn ;

d) 89kg = …. tấn ;

e) 4955g =…. kg ;

g) 285g = ……kg

BU
6 tháng 4 2022 lúc 15:47

5762

3065

1.985

0.089

4.955

0.285

Bình luận (1)
TS
6 tháng 4 2022 lúc 15:48

5,762

3,065

1,985

0,089

4,955

0,285

Bình luận (0)
TC
6 tháng 4 2022 lúc 15:48

Bài 2: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân :

a) 5 tấn 762kg = 5,762…. tấn ;

b) 3 tấn 65kg = …3,065… tấn ;

c)1985kg =…1,985.. tấn ;

d) 89kg = …0,089. tấn ;

e) 4955g =4,955…. kg ;

g) 285g = …0,285…kg

Bình luận (0)
DG
6 tháng 4 2022 lúc 15:48

a) 5 tấn 762kg = 5,762 tấn ;

b) 3 tấn 65kg = 3,065 tấn ;

c)1985kg = 1,985 tấn ;

d) 89kg = 0,085 tấn ;

e) 4955g =4,955 kg ;

g) 285g = 0,285kg

Bình luận (0)
VH
6 tháng 4 2022 lúc 15:49

tham khảo

a) 5 tấn 762kg = …5,762. tấn ;

b) 3 tấn 65kg = …3,065… tấn ;

c)1985kg =…..1,985 tấn ;

d) 89kg = …. tấn ;

e) 4955g =…4,955. kg ;

g) 285g = …0,285…kg

Bình luận (0)
H24
6 tháng 4 2022 lúc 15:50

Bài 2: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân :

a) 5 tấn 762kg = …5,762. tấn ;

b) 3 tấn 65kg = …3,065… tấn ;

c)1985kg =…..1,985 tấn ;

d) 89kg = ….0,089 tấn ;

e) 4955g =…4,955. kg ;

g) 285g = …0,285…kg

Bình luận (0)
VA
6 tháng 4 2022 lúc 15:54

5762

3065

1.985

0.089

4.955

0.285

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NT
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
NG
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
CD
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
DA
Xem chi tiết
CD
Xem chi tiết