PV

Bài 11: Viết số thích hợp vào chỗ chấm

a. 100;......;......;...... 108; 110

Bài 12: Viết số gồm: 

a. 2 trăm nghìn, 5 trăm, 3 chục, 9 đơn vị

b. 5 nghìn, 8 chục, 3 đơn vị

c. 9 trăm nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 3 chục

Bài 13: Tìm x với: x là số tròn chục, 91 > x > 68; x=.................

Bài 14: 152 phút=.......giờ.......phút. Số cần điền là:

A. 15 giờ 2 phút

B. 1 giờ 52 phút

C. 2 giờ 32 phút

D. 1 giờ 32 phút

Bài 15: 

a) 50 dag = .........................hg

4 kg 300g =.................................g

b) 4 tấn 3 kg =..............................kg

5 tạ 7 kg =.........................kg

c) 82 giây =................phút ............giây

1005 g =............kg ......g

AI
14 tháng 6 2022 lúc 8:32

Bài 11: Viết số thích hợp vào chỗ chấm

a. 100;...102...;....104..;...106... 108; 110

Bài 12: Viết số gồm: 

a. 2 trăm nghìn, 5 trăm, 3 chục, 9 đơn vị - 200 539

b. 5 nghìn, 8 chục, 3 đơn vị - 5083

c. 9 trăm nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 3 chục - 904 630

Bài 13: Tìm x với: x là số tròn chục, 91 > x > 68; x=........80; 70.........

Bài 14: 152 phút=.......giờ.......phút. Số cần điền là:

A. 15 giờ 2 phút

B. 1 giờ 52 phút

C. 2 giờ 32 phút

D. 1 giờ 32 phút

Bài 15: 

a) 50 dag = ...........5..............hg

4 kg 300g =...............4300..................g

b) 4 tấn 3 kg =..............4003................kg

5 tạ 7 kg =............507.............kg

c) 82 giây =.......1.........phút ......12......giây

1005 g =......1......kg ....5..g

Bình luận (0)
KG
14 tháng 6 2022 lúc 8:33

Bài `11` :

`100,102,104,106,108,110`

 

Bài `13` :

`91 > x > 68`

`=> x = 70,80,90`

 

Bài `14` :

`152 phút = 2` giờ `32` phút

`-> C`

 

Bài `15` :

`50dag =50 : 10 = 5 hg`

`4kg 300g = 4 xx 1000 + 300 = 4300 g`

`4 tấn 3kg = 4 xx 1000 + 3 = 4003 (kg)`

`5` tạ `7` kg = `5 xx 100 + 7 = 507 (kg)`

`82` giây = `1` phút `22` giây`

`1005 = 1kg 5g`

Bình luận (0)