SN

Bài 1. Tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng sau:

 

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

 

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Cao thượng

 

 

Nhanh nhảu

 

 

Nông cạn

 

 

Siêng năng

 

 

Cẩn thận

 

 

Sáng sủa

 

 

Thật thà

 

 

Cứng cỏi

 

 

Bát ngát

 

 

Hiền lành

 

 

Đoàn kết

 

 

Thuận lợi

 

 

Vui vẻ

 

 

Nhỏ bé

 

 

TL
2 tháng 11 2021 lúc 15:55

từ khoét đồng nghĩa với từ gì

Bình luận (1)
TM
18 tháng 1 2022 lúc 12:52

Bài 1. Tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng sau:

 

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

 

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Cao thượng

 quân tử

 hẹp hòi

Nhanh nhảu

 nhanh nhẹn 

 chậm chạp

Nông cạn

 dốt nát 

 thông minh

Siêng năng

 chăm chỉ

 lười biếng 

Cẩn thận

 chắc chắn

 bừa bãi 

Sáng sủa

 trong sáng 

 đen tối

Thật thà

 trung thực 

 

 giả dối 

Cứng cỏi

 cứng ngắt 

 mềm yếu

Bát ngát

 mênh mông

 trật trội 

Hiền lành

 hiền hậu

 nóng giận

Đoàn kết

 đùm bọc

 chia rẽ

Thuận lợi

 lợi thế 

 khó khăn

Vui vẻ

 tươi vui

 buồn bã

Nhỏ bé

 nhỏ nhắn

 to lớn

 nhớ tick cho mình nhé mình cảm ơn nha

Bình luận (0)
PA
22 tháng 10 2024 lúc 20:45

khoan 

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
DP
Xem chi tiết
BL
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết