Bài 29: Bài luyện tập 5

NC

Bài 1: Lập phương trình hóa học cho các sơ đồ phản ứng sau và cho biết đâu là
phản ứng phân hủy, đâu là phản ứng hóa hợp.
1) MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl
2) K + H2O → KOH + H2
3) KMnO4 → t độ K2MnO4 + MnO2 + O2

4) C2H2 + O2 → t độ CO2 + H2O

5) Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + FeSO4 + H2O
6) KNO3 → t độ KNO2 + O2
7) HgO → t độ Hg + O2
8) Na + O2 → Na2O
9) NO + O2 → NO2
10) NO2 + O2 + H2O → HNO3
Bài 2: Trong một bình kín có chứa 5,6 lít không khí (đktc) người ta cho vào
bình 7,75g photpho để đốt.
a. Sau phản ứng chất nào còn dư và dư bao nhiêu gam?
b. Tính khối lượng sản phẩm thu được.
c. Để đốt cháy hết lượng photpho cần thể tích bình chứa không khí là bao nhiêu
lít? Biết thể tích oxi chiếm 1/5 thể tích không khí.

làm ơn giúp mình ạ khó quá

LD
9 tháng 3 2020 lúc 21:19

Bài 1: Lập phương trình hóa học cho các sơ đồ phản ứng sau và cho biết đâu là
phản ứng phân hủy, đâu là phản ứng hóa hợp.
1) MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 + 2KCl-->phản ứng hóa hợp
2) 2K + 2H2O → 2KOH + H2-->phản ứng hóa hợp
3) 2KMnO4 → t độ K2MnO4 + MnO2 + O2-->phản ứng phân hủy

4) C2H2 +5/2 O2 → t độ 2CO2 + H2O-->phản ứng hóa hợp

5) Fe3O4 + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + FeSO4 + 4H2O-->pư hóa hợp
6) 2KNO3 → t độ 2KNO2 + O2-->phân hủy
7) 2HgO → t độ 2Hg + O2-->phân hủy
8) 4Na + O2 → 2Na2O-->hóa hợp
9) 2NO + O2 → 2NO2-->hóa hợp
10) NO2 + O2 + H2O → HNO3-->hóa hợp
Bài 2: Trong một bình kín có chứa 5,6 lít không khí (đktc) người ta cho vào bình 7,75g photpho để đốt.
a. Sau phản ứng chất nào còn dư và dư bao nhiêu gam?
b. Tính khối lượng sản phẩm thu được.
c. Để đốt cháy hết lượng photpho cần thể tích bình chứa không khí là bao nhiêu lít? Biết thể tích oxi chiếm 1/5 thể tích không khí.

a) 4P+5O2--->2P2O5

n P=7,75/31=0,25(mol)

n kk=5,6/22,4=0,25(mol)

-->n O2=0,25/5=0,05(mol)

-->P dư

b) n P2O5=2/5 n O2=0,02(mol)

m P2O5=0,02.142=2,84(g)

c) vì phải đốt hết lượng P nên ta cho P phản ứng hết

n O2=5/4n P=0,3125(mol)

V O2=0,3125.22,4=7(l)

V kk=7.5=35(l)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
LP
Xem chi tiết
DB
Xem chi tiết
MD
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
IN
Xem chi tiết
YT
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết