thay x=1; y=-2 vào bt b ta có:
\(\Rightarrow3.1+5.1.\left(-2\right)^2=23\)
thay x=1; y=-2 vào bt b ta có:
⇒3.1+5.1.(−2)2=23
Thay \(x=1;y=-2:3.1+5.1.\left(-2\right)^2=3+20=23.\)
thay x=1; y=-2 vào bt b ta có:
\(\Rightarrow3.1+5.1.\left(-2\right)^2=23\)
thay x=1; y=-2 vào bt b ta có:
⇒3.1+5.1.(−2)2=23
Thay \(x=1;y=-2:3.1+5.1.\left(-2\right)^2=3+20=23.\)
Tính giá trị của biểu thức sau:
a) A = 2x2 - y2 tại x = -1; y = 2
b) B = 3x + 5xy2 tại x = 1; y = -2
Tính giá trị các đa thức sau: 5xy2 + 2xy – 3xy2 tại x = -2; y = -1
Cho đa thức A = x2y + 1/3xy2 + 3/5xy2 – 2xy + 3x2y – 2/3
a) Thu gọn đa thức A.
b) Tính giá trị của đa thức A tại x = –1 và y = 1/2
.
B=x^3y^3- x^3y^2+3x^2y^3-y^3x^3 tại x=y=1
Tính giá trị của biểu thức sau:
a) \(3x-5y+1\) tại \(x=\dfrac{1}{3}\) ; \(y=-\dfrac{1}{5}\) b) \(3x^2-2x-5\) tại \(x=1\) ; \(x=-1\)
Thực hiện phép tính rồi tính giá trị của biểu thức:
a) A = x(x + y)- x(y - x) tại x= -3; y=2
b) B= 4x(2x + y) + 2y(2x + y)- y(y +2x) tại x=1/2; y= -3/4
c) C= 3x(3 - x)- 5x(x + 1) + 8(x^2 - x - 2) tại x= -1
Tìm hiệu P ( x ) - Q ( x ) biết P ( x ) = ( x y 2 z + 3 x 2 y - 5 x y 2 ) v à Q ( x ) = ( x 2 y + 9 x y 2 z - 5 x y 2 - 3 )
A. - 8 x y 2 z + 2 x 2 y - 3
B. - 8 x y 2 z + 2 x 2 y - 10 x y 2 + 3
C. - 8 x y 2 z - 2 x 2 y + 3
D. - 8 x y 2 z + 2 x 2 y + 3
Tìm giá trị biểu thức sau
a) 2x^2-3x+1 tại x= -1
b) 2x-3y^2+4z^3 tại x=2,y=1,z= -1
c) 2x+3y tại /x/ =1,y=2
Thu gọn các biểu thức sau rồi tính giá trị
a) A= 3x2 + 2x - x2 + 4 - x + 2 tại x=1; x=1/2
b) B= 4x - 7y + 3x - 2 + y - 3 tại x = 3 ; y = -2