MH

A. Xếp các từ sau theo cách phát âm :

Played, crossed, wanted, liked, bathed, designed, encouraged, faded, symbolized , commented , gathered , located , roofed, pleased , breathed , coughed , supported

1. /id / : supported, _____________________________________________ 2. / t / : crossed, _______________________________________________ 3. / d / : played, ________________________________________________

TV
2 tháng 11 2021 lúc 9:29

1. /id/: supported, wanted, faded, commented, located
2. /t/: crossed, liked, roofed, pleased, coughed
3. /d/: played, bathed, designed, encouraged, symbolized, gathered, breathed

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
LT
Xem chi tiết
MA
Xem chi tiết
NQ
Xem chi tiết
MH
Xem chi tiết
MH
Xem chi tiết
MH
Xem chi tiết
HP
Xem chi tiết
PM
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết