LA

A. wake

B. waking

C. waking up

D. awake

DA
12 tháng 2 2019 lúc 10:09

wake (v): tỉnh dậy                                          

waking (v): tỉnh dậy  

 waking up (v): tỉnh dậy                                

awake (adj): tỉnh táo

keep (adj): giữ cho cái gì đó như thế nào

=>There are foods that can help you fall asleep or keep you awake .

Tạm dịch:  Có những loại thực phẩm có thể giúp bạn ngủ hoặc giữ cho bạn tỉnh táo.

Đáp án cần chọn là: D

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết