In: Trong
On: Trên
At: Tại
While: Trong khi
Cụm từ: in free time (trong khoảng thời gian rảnh rỗi)
=> What does your father do in his free time?
Tạm dịch: Cha của bạn làm gì trong thời gian rảnh?
Đáp án cần chọn là: A
Đúng 0
Bình luận (0)