NQ

9. Một máy cày cày thửa ruộng trong hai ngày. Ngày đầu cày được 3/7 diện tích thửa ruộng, ngày thứ hai cày được 2/5 diện tích thửa ruộng đó. Hỏi còn mấy phần của diện tích thửa ruộng chưa cày xong?

                                                        Bài giải

10. Một mảnh đất hình chữ nhật có có chiều dài gấp 3 lần chiều rộng và chiều dài hơn chiều rộng 36m. Hỏi mảnh đất đó rộng bao nhiêu mét vuông?

                                                       Bài giải

VT
14 tháng 7 2022 lúc 9:02

`1.` Còn số phần là

`1 - 3/7 - 2/5 = 6/35`

Đáp số: `6/35` phần thửa ruộng

`2`. Chiều dài là:

`36 : (3-1) xx 3 = 54 m`

Chiều rộng là:
`53 - 36 = 18 m`

Diện tích là:

`54 xx 18 = 972 m^2`

Bình luận (0)
H24
14 tháng 7 2022 lúc 9:05

Phân số chỉ tổng số phần đã cày :

`3/7 + 2/5 = 29/35`

Phân số chỉ số phần chưa cày xong :

`1-29/35 = 6/34`

Đ/s....

_____________________________________________

Hiệu số phần bằng nhau :

`3-1=2(phần)`

Chiều dài mảnh đất :

`36:2xx3=54(m)`

Chiều rộng mảnh đất :

`54-36=18(m)`

Diện tích mảnh đất :

`18 xx 54 = 972(m^2)`

Đ/s.....

___________________________________________

`#LeMichael`

Bình luận (0)
DL
14 tháng 7 2022 lúc 9:07

9. Còn số phần diện tích thửa ruộng chưa cày xong là:

\(1-\dfrac{3}{7}-\dfrac{2}{5}=\dfrac{35}{35}-\dfrac{15}{35}-\dfrac{14}{35}=\dfrac{35-29}{35}=\dfrac{6}{35}\left(phần\right)\)

Đs:..

Bình luận (0)
MK
14 tháng 7 2022 lúc 9:13

9. 

               Bài giải 

Cả hai ngày cày được là: 

     3/7 + 2/5 = 29/35 ( diện tích thửa ruộng )

Còn số phần của diện tích thửa ruộng chưa cày là:

     1 - 29/35 = 6/35 ( diện tích thửa ruộng ) 

               Đáp số: 6/35 diện tích thửa ruộng.

10. 

                Bài giải 

Ta có sơ đồ: 

Chiều rộng : |____| 

Chiều dài.  :  |____|___36m_|____| 

Chiều rộng của mảnh đất hình chữ nhật là:

       36 ÷ 2 = 18 ( m ) 

Chiều dài mảnh đất hình chữ nhật là:

       18 × 3 = 54 ( m ) 

Mảnh đất đó rộng số mét vuông là: 

        54 × 18 = 972 ( m² ) 

                Đáp số: 972 m²

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PB
Xem chi tiết
DH
Xem chi tiết
VD
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
LB
Xem chi tiết
MP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
SG
Xem chi tiết
PC
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết