a)0,9 m
b) 5600 g
c)7,32 m2
d) 5 km 73 m
a) 9 dm =....0,9........m b) 5,6 kg = 5600…. g
c) 7 m2 32dm2 =...7,32.....m2 d) 5,073km=..5...km...73....m
9dm=0,9 m
7m2 32dm2=7,32dm2
5,6kg=5600g
5,073km=5 km 73 m
a)0,9 m
b) 5600 g
c)7,32 m2
d) 5 km 73 m
a) 9 dm =....0,9........m b) 5,6 kg = 5600…. g
c) 7 m2 32dm2 =...7,32.....m2 d) 5,073km=..5...km...73....m
9dm=0,9 m
7m2 32dm2=7,32dm2
5,6kg=5600g
5,073km=5 km 73 m
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
2,5 tấn= ... kg
23,5 tạ =… yến
45,67 m= …cm
3,68 m= … mm
2,56 m2 = … dm2
2 kg 230 g= ........ kg
5 tạ 5 kg = ........... tạ
84m 12 cm=.. ...........m
8 dm 7 mm = … .... dm
24m234 dm2= ............. m2
9m245 cm2= ........... m2
2,3456 km = ………. m
2m 4cm = …………….m
54,3 m = ……….. dam
12 km2 23 dam2 = …….. km2
2,584 km = …. Km…..m
6528 g = …………….tấn
1/4 tấn= ….tấn
1kg 564 g = …………kg
456789 m2 = ………… ha
5 tấn 3 kg = ………… tấn
3,5 tấn = …. Tấn …….. kg
34 m2 5 dm2 = ………..m2
50/100 kg =…kg
879kg = ……………tấn
làm giúp mình nha
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 2,5 ha = ................. …… m 2
b. 4,68 tấn = ...........................kg
c. 234,5 dm = ...........................… m
d. 9 m 2 2 d m 2 =...........................… m 2
1 viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm=.......m=.......dm
b) 15m24cm=....m=.......dm
c) 7km15m=......km=........dm=.......dam
d) 4cm8mm=.......cm=.........dm=......m
2.viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 24,035 kg=........g
b)3kg45g=.......kg
c)216g =......kg
d)1 tấn 2 yến=.....tạ
e)715g=.........kg
g)51 yến=......tấn
3.viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 16782 m2=......ha
b)531 m2=.......dam2
c)6,94 m2=........km2
d)2,7 cm2=.......m2
m2 là mét vuông ạ mn giúp em luôn vs ạ
5 km 3 m =........km. 6 tấn 123 kg=.........kg
7 m2 9 dm2 =.....m2. 4,8 ha =............m2
8,5 dm = .........m 8,5 cm2 = ........ m2
0,5 tấn = ......... kg 0,5 cm = ......... m
0,5 m2 = ......... Dm2 4/5 tạ = ........... tấn
4/5 km = ...........m 4/5 m2 = ........dm2
7000dm2 =............ m2
5m 7cm = ...............m
5km 7m = ................ km
5m2 7dm2 =.................m2
5 tấn 7 tạ = ......tấn
5, 65m =..........hm
5m2 7cm2 = ............m2
8,556 kg=......................tạ
8,5 dm =......................m
42,5m = ....... dam
6,53 hm =........m
372g =......dag
5,6=.....m2
2m2 4dm2 =.......m2
0,47 dm =.....m
5,7 tạ =.....kg
43k 5g =......g
5680 m2=...... ha
3 dm2 5 cm2 =.......mm2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 km2700 m2= .......... m2
b) 7 000 cm2= ............ m
c)28 tấn 6 kg = .........tạ
d)27 tạ 6 kg = ...............tạ
e)3 km 16 m = .........km
g)7 m 6 dm = ..............hm