6m2 23dm2=......m2
141dm2=.......m2
35m2 7dm2=.......m2
280000cm2=.......m2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông:
6 m 2 58 d m 2 = 6 m 2 + 58 100 m 2 = 6 58 100 m 2 19 m 2 7 d m 2 = … … … … … … … … … … … … 43 d m 2 = … … … … … … … … … … … …
765dm2 = ………… m2 1367dm3=……… ...m3 3,6 giờ = … … giờ … phút 19m 7cm = …………..m | 7,084m3=.....m3.......dm3 130 giây = .......phút .......giây 1970kg = ………...tấn 7635 kg = …… tấn … … kg. | 6m2 3dm2 = … … m2 4m2 7dm2 = …m2 2 giờ 15 phút = .......... giờ 5km 2m = … … … km |
Bài 1:
12dam2 30m2 = ....... dam2
5km2 155dam2 = ..........km2
8m2 7dm2 = .................m2
Điền số thập phân nha mn
78dm25cm2 = ..........................dm2
6m2 5cm2 = ........................... m2
12000hm2=...km2
150cm2=...dm2...cm2
1dm2=...m2
7dm2=...m2
7dm2=...m2
34dm2=...m2
. Viết các số đo 230m2; 3dam2 6m2 ; m2 ; dam2 theo thứ tự từ bé đến lớn:
A. 230m2 ; 3dam2 6m2 ; 23 m2 ; 3 dam2
B. 23 m2; 230m2 ; 3dam2 6m2; 3 dam2
C. 230m2 ; 23 m2; 3 dam2 ; 3dam2 6m2
D. 23 m2 ; 230m2 ; 3 dam2 ; 3dam2 6m2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông
6m2 58dm2=
19m2 7dm2=
43dm2=
diên dấu <>=[đổi]
4,081ha...410dam2
đổi..........
3/4M2......750000Cm2
Đổi........
930Cm2...9,30Dm2
Đôii..........
6M2 7dm2...6,7m2
đổi............
diên dấu <>=[đổi]
4,081ha...410dam2
đổi..........
3/4M2......750000Cm2
Đổi........
930Cm2...9,30Dm2
Đôii..........
6M2 7dm2...6,7m2
đổi............