50 dag = 5 hg
4 tấn 3 kg = 4003 kg
82 giây = 1 phút 22 gây
50 dag = 5 hg
4 tấn 3 kg = 4003 kg
82 giây = 1 phút 22 giây
Bảng đơn vị đo khối lượng lớp 5
tấn | tạ | yến | kg | hg | dag | g |
---|
Bài làm:
50 dag = 5 hg 4 tân 3kg = 4003 kg 82 giây = 1 phút 22 giây
50 dag = 5 hg
4 tấn 3 kg = 4003 kg
82 giây = 1 phút 22 giây