orange ( quả cam )
apple ( quả táo )
grapes ( quả nho )
guava ( quả ổi )
coconut ( quả dừa )
( hok tốt )
-banana
-mangoes
-guava fruit
-watermelon
-logan
chúc em hok tốt
5 từ chỉ trái cây :
- Apple : quả táo
- Orange : quả cam
- Banana : quả chuối
- Coconat : quả dừa
- Litchi : quả vải
apple : quả táo
orange : quả cam
lemon : quả chanh
cherry : quả ô liu
corn : bắp ngô
Apple: Táo
Grape fruit: Bưởi
Coconut: Dừa
Jack fruit: Mít
Rambutan: Chôm chôm
Chúc bạn học tốt
- Melon : quả dưa
- Grape : quả nho
- Avocado : quả bơ
- Lemon : chanh
- Plum : mận
- Cherry : Anh đào
2. Apple : Táo
3. Orange : Cam
4. Banana : Chuối
5. Grape : Nho
6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi
7. Starfruit : Khế
8. Mango : Xoài
9. Pineapple : Dứa, Thơm
10. Mangosteen : Măng Cụt
11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt
12. Kiwi fruit : Kiwi
13. Kumquat : Quất
14. Jackfruit : Mít
15. Durian : Sầu Riêng
16. Lemon : Chanh Vàng
17. Lime : Chanh Vỏ Xanh
18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ
19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm
20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)
21. Plum : Mận
22. Apricot : Mơ
23. Peach : Đào
24. Cherry : Anh Đào
25. Sapota : Sapôchê
26. Rambutan : Chôm Chôm
27. Coconut : Dừa
28. Guava : Ổi
29. Pear : Lê
30. Persimmon : Hồng
31. Fig : Sung
32. Dragon fruit : Thanh Long
33. Melon : Dưa
34. Watermelon : Dưa Hấu
35. Lychee (or Litchi) : Vải
36. Longan : Nhãn
37. Pomegranate : Lựu
38. Berry : Dâu
39. Strawberry : Dâu Tây
40. Passion fruit : Chanh Dây
41. star fruit : khế
42. persimmon : hồng
43. tamarind : me
44. mangosteen :măng cụt
45. jujube : táo ta
46. dates : quả chà là
47. green almonds : quả hạnh xanh
48. passion-fruit :quả lạc tiên
49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn
50. citron : quả thanh yên
51. kumquat : quả quất vàng
52. currant : nho Hy Lạp
hok tot
Orange : cam Apple : táo
Grape : Nho Banana : chuối
Watermelon : dưa hấu
Answer:
1) Banana: Chuối
2) Orange: Cam
3) Apple: Táo
4) Grape: Nho
5) Lemon: Chanh
~ learning well ~
banana:chuối
orange:cam
apple:táo
coconut:dừa
grape:nho
1. Apple
2. Orange
3. Peach
4. Banana
5. Grape