Tính giá trị của biểu thức P = ( - 4 x 3 y 3 + x 3 y 4 ) : 2 x y 2 – xy(2x – xy) cho x = 1, y = − 1 2
A. P= − 19 8
B. P = 19 8
C. P = 8 19
D. P = 9 8
Câu 1
Thực hiện các phép tính:
a) 3x2y ( 5xy - 3xy2 +2xy2 )
b.( 2x - y)( 6x2 + 3xy -1).
c.(4x3 y4- xy): xy.
Thực hiện các phép tính sau:
a) 6 /x²+4x + 3/2x+8
b) x+1/ 2x-2 + x-1/ 2x+2 + x²/ 1-x²
c) 1/x² +xy + 2/y²-x² + 1/xy-x²
Thực hiện phép tính sau
A.(2x^2y-3xy+4xy^2)÷(2xy)
B.1/xy-x^2-1/y^2-xy
C.[x/xy-y^2- 2x-y/x^2-xy]:(1/x-1/y)
Thực hiện phép tính a, ½x²y . (2x³-x²+4x-1) b,(-2x²y+½xy²-3) . (-2x²y) c,(x+2). (3x²-4x) d, (5x-2y) . (x²-xy+1)
BT10: Thực hiện phép tính
\(a,\dfrac{4}{5}y^2x^5-x^3.x^2y^2\)
\(b,-xy^3-\dfrac{2}{7}y^2.xy\)
\(c,\dfrac{5}{6}xy^2z-\dfrac{1}{4}xyz.y\)
\(d,15x^4+7x^4-20x^2.x^2\)
\(e,\dfrac{1}{2}x^5y-\dfrac{3}{4}x^5y+xy.x^4\)
\(f,13x^2y^5-2x^2y^5+x^6\)
Câu 1
Thực hiện các phép tính:
a.3x2y ( 5xy - 3xy2 +2xy2 )
b.( 2x - y)( 6x2 + 3xy -1).
c.(4x3 y4- xy): xy.
Câu 2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a. x2 +6x
b. 9x2 – 1.
c. x2+2xy – 9+ y2
d. x2 - y2 -x + y
Thực hiện phép nhân sau
1)-xy(x^2 + xy - y^2)
2) -5x^2y(2y^2-xy)
3)(-2x^3 - 1/4y - 4y^2)8xy^2
4)(2x^3-3xy +12x).(-1/6xy)
Thực hiện các phép tính sau: b)(xy/2x- y)-( 2x² / y-2x) c) (3x² - x/ x-1) +( x + 2/1-x) + (3 -2x²/ x-1 )