A) 20000cm vuông = .... mét vuông
B) 38dm vuông 4cm vuông = ...... cm vuông
C) 5004dm vuông = ..... mét vuông....... dm vuông
D) 680000001 mét vuông = ..... km vuông...... mét vuông
32 tấn 5 tạ bằng ta 42 mét vuông 8 dm vuông bằng đề xi mét vuông 6 triệu mét vuông = km vuông 420 giây = phút
Đánh dấu nhân vào ô trống:
1,Diện tích cua một sách toán 4 khoảng :
4 dm mét vuông; 2500 cm mét vuông; 4 mét vuông
2, Diện tích cua thủ đô Hà Nội theo số liệu năm 2011 khoảng:
3329 cm mét vuông; 3329 dm mét vuông; 3329 km mét vuông.
53m vuông 12dm vuông ta đổi được bao nhiêu dm vuông
36 m vuông = ......dm vuông 120 dm vuông = .....cm vuông 3 km vuông = ......m vuông 9km vuông = ......m vuông 500 dm vuông .....m vuông 8 dm vuông ...... 800 A) m vuông b) dm vuông c ) cm vuông d) km vuông
21 mét vuông = ........ dm mét vuông
3 mét vuông = ........ dm mét vuông
65 000 cm mét vuông = ......... dm mét vuông
viết số thích hợp vào chỗ chấm
530dm vuông=...........km vuông
9.000.000m vuông=.............km vuông
2110dm vuông=...........cm vuông
500cm vuông=.............dm vuông