1 phút = 60 giây => 4 phút = 240 giây
1 giờ = 3600 giây => 7/12 giờ = 2100 giây
Vậy 4 phút 7/12 giờ = 240 + 2100 = 2340 giây
4 phút 7/12 giờ = 2340 giây nha bạn
1 phút = 60 giây => 4 phút = 240 giây
1 giờ = 3600 giây => 7/12 giờ = 2100 giây
Vậy 4 phút 7/12 giờ = 240 + 2100 = 2340 giây
4 phút 7/12 giờ = 2340 giây nha bạn
1 giờ 1 phút 18 giây=..........giây
7 phút 3/5 phút=............giây
4 phút 7/12 phút=..............giây
Bài 1: Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ; 1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây ; 1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
giúp mihf với ạ mình đang cần gấp
4 ngày 12 giờ = …giờ 140 phút = …giờ…phút
6 năm = … tháng 4 năm 2 tháng = …tháng
3 năm rưỡi = …tháng 2 phút 12 giây = …giây
1. viết số thích hợp:
4 giờ= ....... phút
1/4 giờ=...... phút
540 giây=...... phút
2/5 phút=.....giây
5 giờ= ...... giây
1/30 giờ=....... giây
2.>;<;=
3 phút 45 giây..... 225 giây
1/12 giờ.... 6 phút
1/4 phút.... 1/5 phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5 giờ = … phút
3 giờ 15 phút = .. phút
420 giây = … phút
1 12 giờ = … phút
b) 4 phút = … giây
3 phút 25 giây = … giây
2 giờ = … giây
1 10 phút = … giây
c) 5 thế kỉ = … năm
1 20 thế kỉ = … năm
12 thế kỉ = … năm
2000 năm = … thế kỉ
9 giời 5 phút= ? phút 3/4 tạ = ? kg
5 phút 12 giây= ? giây 4 ngày 4 giờ= ? giờ
5 thế kỉ 16 năm= ? năm 312 phút= ? giời ? phút
1/5 phút= ? giây 75 giây = ? phút
1/4 thế kỉ = ? năm 1/3 giời = ? phút
15 000 000 mm = ? km 2/3 giờ = ? phút
5dm2 18cm2= ? cm2 15km= ? mm
1m2 38dm2 = ? dm2 20m = ? cm
2300 dm2 = ? m2
4000cm2 = ? dm2
Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ;
1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây
1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ;
1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
>,<,=
12 tấn 12 tạ.... 10 800 kg + 2 400 kg
7 tạ 80 kg ....... 15 600 kg : 20
15 giờ.... 16 phút x 60
12 giây x 50 ....... 9 phút 45 giây