PT

39.Cho các chất sau: H2SO3, KOH, FeCl3, Na2CO3, Ca(OH)2, HNO3, CuSO4. Số axit, bazơ và muối lần lượt là:

A. 3, 2, 2.        B. 2, 3, 2.          C. 2, 2, 3.        D. 1, 3, 3

40.Công thức hóa học của những oxit axit tương ứng với những axit H2SO4, H2CO3, HNO3, H3PO4 lần lượt là:

A. SO2, CO2, N2O5, P2O5.      B. SO3, CO2, N2O5, P2O5.

C. SO2, CO, N2O5, P2O5.       D. SO3, CO2, N2O5, P2O3

Để nhận biết HF, KOH, MgSO4 ta dùng:

A.   Quỳ tím.           B. Kim loại            C. Phenolphtalein        D. Phi kim

NM
7 tháng 4 2022 lúc 20:55

39.Cho các chất sau: H2SO3, KOH, FeCl3, Na2CO3, Ca(OH)2, HNO3, CuSO4. Số axit, bazơ và muối lần lượt là:

A. 3, 2, 2.        B. 2, 3, 2.          C. 2, 2, 3.        D. 1, 3, 3

40.Công thức hóa học của những oxit axit tương ứng với những axit H2SO4, H2CO3, HNO3, H3PO4 lần lượt là:

A. SO2, CO2, N2O5, P2O5.      B. SO3, CO2, N2O5, P2O5.

C. SO2, CO, N2O5, P2O5.       D. SO3, CO2, N2O5, P2O3

Để nhận biết HF, KOH, MgSO4 ta dùng:

A.   Quỳ tím.           B. Kim loại            C. Phenolphtalein        D. Phi kim

Bình luận (0)
TH
7 tháng 4 2022 lúc 20:56

39.Cho các chất sau: H2SO3, KOH, FeCl3, Na2CO3, Ca(OH)2, HNO3, CuSO4. Số axit, bazơ và muối lần lượt là:

A. 3, 2, 2.        B. 2, 3, 2.          C. 2, 2, 3.        D. 1, 3, 3

40.Công thức hóa học của những oxit axit tương ứng với những axit H2SO4, H2CO3, HNO3, H3PO4 lần lượt là:

A. SO2, CO2, N2O5, P2O5.      B. SO3, CO2, N2O5, P2O5.

C. SO2, CO, N2O5, P2O5.       D. SO3, CO2, N2O5, P2O3

Để nhận biết HF, KOH, MgSO4 ta dùng:

A.   Quỳ tím.           B. Kim loại            C. Phenolphtalein        D. Phi kim

Bình luận (0)
NG
7 tháng 4 2022 lúc 20:56

Câu 39.

Axit: \(H_2SO_3;HNO_3\)

Bazo: \(KOH;Ca\left(OH\right)_2\)

Muối: \(FeCl_3;Na_2CO_3;CuSO_4\)

Chọn C.

Câu 40.

Oxit axit tương ứng lần lượt là:

\(SO_3;CO_2;N_2O_5;P_2O_5\)

Chọn B.

Câu 41.

Dùng quỳ tím:

+Hóa đỏ: HF.

+Hóa xanh: KOH.

+Không đổi màu: MgSO4.

Chọn A

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
HN
Xem chi tiết
WT
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
LQ
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
KP
Xem chi tiết