3520 yến=........1
1 năm rưỡi=.............tháng
2 gio 1/4 gio=...............phut
1/10 thế kỉ=..............nam
3/2 giờ=............phút
5020kg=.......tan................yen
3 năm 2 tháng=....................tháng
1 giờ 2/3 giờ=.........................phut
4/5 thế kỉ=.............nam
2/3 phút=...................giây
a) ?
b) 18 tháng
c) 135 phút
d) 10 năm
e) 90 phút
f) 5 tấn 20 yến
g) 38 tháng
h) 100 phút
k) 80 năm
q) 40 giây
OK