3/4 giờ 15 phút..=1 giờ
4m vuông+5 dm vuông..>..45 dm vuông
3/4 giờ 15 phút..=1 giờ
4m vuông+5 dm vuông..>..45 dm vuông
8m vuông 45dm vuông =.....cm vuông
1/4 thế ky= ..... năm
11kg230g=.....g
9 ngày 15 giờ =....giờ
4m vuông 45dm vuông.......4045cm vuông
2 giờ 5 phút..................190 phút
1/2 thế kỉ ............................50 năm
điền dấu <,>,= vào ô trống sau
a. 2km vuông 45m vuông .... 200045m vuông
b. 2 tạ + 26 yến .... 40 yến
c. 3/4 giờ 15 phút .... 1 giờ
d. 1/5 thế kỉ và 5 năm .... 40 năm
1 thửa ruộng hình bình hành có diện tích =1885 mét vuông chiều cao = 29m cứ 5 mét vuông thu hoạch được 15kg thóc .Hỏi cả thửa ruộng thu hoạch được bao nhiêu kg thóc
2 tấn 3 tạ = kg
3 phút 15 giây= giây
2350 đề xi mét vuông= mét vuông và đề xi mét vuông
4 ki lô mét vuông= mét vuông
3 đề xi mét vuông 20 xăng ti mét vuông= xăng ti mét vuông
1 phần 4 ki lô mét vuông= mét
3 ngày 4 giờ = giờ
6 tạ 7kg= kg
1 phần 3 phút = giây
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
100cm vuông=.......dm vuông 2300cm vuông=......dm vuông 1992dm vuông=....... cm vuông
1dm vuông= ...... cm vuông 45dm vuông=.......cm vuông 9900cm vuông=......dm vuông 10dm vuông 39cm vuông=......cm vuông
5dm vuông 4cm vuông=......cm vuông 12000cm vuông=.......dm vuông 1030cm vuông=.......dm vuông.......cm vuông
2.>,<,=
5dm vuông 30cm vuông......503 cm vuông 3020cm vuông.......18dm vuông 57cm vuông
210cm vuông.....2dm vuông 10cm vuông 1863cm vuông.......18dm vuông 57cm vuông
3/4 tấn=.........kg
5 m vuông 27cm vuông=...........cm vuông
6015cm vuông=........dm vuông ........cm vuông
5 giờ 6 phút=.......phút
điền số thích hợp vào chỗ trống
1/8 ngày=.......... giờ ; 2/3 giờ=..........phút; 4/5 phút=.............giây
1/4 thế kỉ=............năm; 1/2 thế kỉ=.............. năm; 8 mét vuông 6 xăng ti mét vuông=..............xăng ti mét vuông
6m vuông 45dm vuông =bao nhiêu m vuông
a 260 tạ = ........ tấn
b 23 m vuông = .......... cm vuông
c 15 m 7 dm= .............. phút
d 2 phần 5 giờ = .............. phút