3,5 km =…m
27,4 m =…cm
42,35 m =…m…cm
2,43 km =…km…m
42 km 35 m =…m
14 m 5 cm =…m
4 cm 7 mm =…cm
24,3 m =…mm
4 km vuông =.................m vuông.
12 km vuông =..............m vuông.
5 km vuông 15 m vuông =.......................m vuông.
18 m vuông 25 cm vuông =..................cm vuông.
7000000m vuông =.....................km vuông.
57000000m vuông=...................km vuông.
95000423m vuông=............km vuông ..........m vuông.
420 028cm vuông =......m vuông......cm vuông.
5 cm = .......... mm
1000 m = ........km
11800 dam = ........ km
90000 dm = ...... km
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
Số ?
a) 125 dm = ........ m .........dm
3672 cm = .......... m .......... dm .......... cm
b) 275 dam = .......... km ......... dam
1975 m = ......... km ......... hm .......... m
viết số thích hợp vào chỗ chấm
530dm vuông=...........km vuông
9.000.000m vuông=.............km vuông
2110dm vuông=...........cm vuông
500cm vuông=.............dm vuông
9 km = .............................................................cm
36 m vuông = ......dm vuông 120 dm vuông = .....cm vuông 3 km vuông = ......m vuông 9km vuông = ......m vuông 500 dm vuông .....m vuông 8 dm vuông ...... 800 A) m vuông b) dm vuông c ) cm vuông d) km vuông
12 km bằng bao nhiêu cm