Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
70kg =....yến
800kg = ....tạ
300 tạ =...tấn
120 tạ =...tấn
5000kg = ...tấn
4000g = ...kg
5 yến 3kg= ............kg
2 tấn 85 kg = ..................kg
2 kg 30 g= ...................g
5 dag= ...............g
300 tạ = ........tấn
60 hg= ............kg
5 tạ 4 kg = ..............kg
3 tấn 5 tạ = ............. tạ
6 yến 5kg =......kg 7 tấn 45kg =......kg
3 tấn 5 tạ =.....kg \(\dfrac{3}{5}\) tấn =......kg
2 tạ 7 yến = .....kg 300 yến =......tấn
8000kg ....tấn 1200 kg =......tạ
305 kg =.....tạ....kg 6037kg =......tấn .....kg
\(\dfrac{3}{4}\) tạ =............kg giúp mik với
10kg = ... yến
30kg = ... yến
10 yến ... tạ
400 kg = ... tạ
10 tạ ... tấn
4000kg = ... tấn
100cm2 = ... dm2
2500cm2 = ... dm2
6m2 = ... dm2
15 m2 = ... dm2
300 dm2 = ... m2
7500 dm2 ... m2
5 yến 3kg = ....................... kg
2 tấn 85 kg = ............................kg
2 kg 30 g= ................g
5 dag = ....................g
300 tạ = ..................tấn
60 hg= ........................kg
5 tạ 4 kg= ..............kg
3 tấn 5 tạ= ........tạ
3 giờ 10 phút = .............phút
1/3 phút = ...................giây
1/5 thế kỉ = ...............năm
1/4 giờ = .............................. phút
5 thế kỉ= .......................năm
600 năm = .........................thế kỉ
1/2 thể kỉ= .............năm
1/3 ngày= ......................giờ
1/2 phút = .........giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 300 tạ =...tấn
b) 12 tấn = … tạ
4000 g = … kg 300 tạ = … tấn
5kg = … g 2 tạ = … kg
c) 2tấn 4 tạ = … tạ d) 3kg 160g = … g
6 tạ7kg = … kg 2kg 20 g = … g
7 tấn 40kg = … kg 3kg 3g = … g
a) 3 tấn 280 kg + 3 tạ 890 kg =
b) 5 tạ 34 kg - 3 tạ 56 kg =
c) 3 kg 245 g - 2 kg 347 g =
d) 3 tấn 4 tạ + 5 tấn 6 tạ + 4 tấn 2 tạ =
e) 4 tấn 2 tạ + 3 tấn 5 tạ - 5 tấn 9 tạ =
f) 34 tấn 3 yến - 16 tấn 7 yến =
20yến =...... tạ
1 tấn 700 yến = .... kg
từ năm 1 đến năm 2000 có .... thế kỉ
..... giờ = 300 phút
7200 .... = 2 giờ