20km 16m = 20,0016km
32dam 8m=328m
5 tạ 25 yến =km (đề sai à :^)
2022kg=2,022tấn
20km 16m = 20,016km
32dam 8m=328 m
5 tạ 25 yến = 750 kg
2022kg=2,022 tấn
Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6
20km 16m = 20,0016km
32dam 8m=328m
5 tạ 25 yến =km (đề sai à :^)
2022kg=2,022tấn
20km 16m = 20,016km
32dam 8m=328 m
5 tạ 25 yến = 750 kg
2022kg=2,022 tấn
15m4dm=...m
6m53cm=...m
16dm7cm=...m
3km403m=...km
7km7m=...km
9 tấn7 yến=...tấn
8 tạ 24kg=...kg
6kg89g=....kg
2 tấn 25 yến=...tấn
3,5m=...cm
15,4km=...m
24,57m=...cm
0,308kg=...g
M:1056m=1km56m=1,056
1357m=..km...m=...km
184cm=...m...cm=...km
5km240m=...m=...km
15km64m=...m=...km
0,035m=...cm=...mm
M:3405kg=3 tấn 405kg=3,405 tấn
2468kg=...tạ..kg=...tạ
4056g=...kg...g=...kg
5 tấn 45kg=...kg=...tấn
7 tạ 9kg=...kg=...tạ
0,074 tấn =...kg=...tạ
5km100m=...km
428m=...km
25m50m=...m
12m431mm=...dm
9 tấn 200kg=...tạ
50 tấn 55kg=...tấn
2 tạ 48kg=...yến
1670 yến=...tạ
viết phân số thập phân và số thập phân vào chỗ chấm a)15cm =........m=.........m 123m =.........km=.......km b) 46dm vuông =......m vuông=......m vuông 34dam vuông =......km vuông=......km vuông c)567kg=......tấn =.......tấn 12g=......kg=......kg d) 12kg=.....tạ=.....tạ 12kg=......yến=.......yến
60.05kg=......ha
4.6ha =....m
9 tấn 25 yến =.....tạ
7.81 tấn =...tấn ....yến
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 25 tấn = …………kg 54000 kg = …………tấn 12 kg = …………g 32 yến = …………kg 96 tấn = ………..kg 372 tấn = ………..tạ 12 kg = …………tấn 22 hg = …………dag 54 tạ = …………yến 339 tấn = ………yến 5 yến = ………..kg 22 hg = …………kg 47 tấn12 yến =…………..kg 1 hg12g = …………..g 7kg 5g =…………..g 2 tạ 23kg = ………..kg 45kg = ……………..yến 34g = …………kg 6000kg = ………….tạ 730 tạ =…………tấn 3406g =………..kg…….g 2021kg =………..tạ…….kg 9076kg = ……tấn………..kg 4 tấn 3kg=...kg
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5km 100m=........km; 428m=......km
25m 50cm=.........m; 12m 431mm=....dm
b) 9 tấn 200kg=....tấn; 50 tấn 55kg=....tấn
2 tạ 48kg=.....yến; 1670 yến=......tạ
a.5 tấn= tạ b. 80 tạ= tấn c.1 tạ= tấn
34 tạ= yến 130kg= tạ 1 yến= tạ
21 yến= kg 310kg= yến 1 kg= yến
5kg= g 25000kg= tấn 1g= kg
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 5086m = …….. km 4km 57m = …….km = ………m b) 8093kg = ……. tấn = …... yến 73dm = ……….hm 4,095 km = ….. hm = ……. dm 3 kg 52g = ………kg = ………g 9kg 720 g = ………kg 3682g = ……….. kg = ……… tạ 0,003 tấn = …….. yến = ……kg
125m =....dm 27cm=....mm 7600m=....dam 3000m=....hm 17 yến 1kg =.........yến 400kg=......tạ 5kg 4g=.....kg 12m 42cm=......cm 4kg 247g=......g 4kg 20g=......g 41 tấn=......kg 12m=......hm 600m=......hm 9m=.....dam 93m=.....hm 3kg 7g=......yến 7kg 8dag=.....g 3264g=.....kg......g 1845kg=......tấn.......kg 9575g =......kg......g 15 tạ 4 yến=......kg 3hg 4dag=.......g 5 tạ 4 yến=.......kg 462 dam=.......m.......dam 4650m vuông=......hm vuông.......dm vuông 24m vuông=.....dm vuông 1m vuông 24 m vuông=.....cm vuông 1372cm=.....m......cm 4037m=........km......m 7kg=.....m 3000kg=.....tạ 7hm vuông=....2m vuông 27dam vuông=......m vuông 4km vuông=......dam vuông 8m vuông= dag vuông 123 m vuông=......hm vuông 2 dam vuông 12m vuông=.....dam vuông 5m vuông 24 dag vuông =......hm vuông 7 dag vuông 26m vuông =.....dag vuông 9hm vuông 45 dag vuông =.....hm vuông