TT

20 tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng anh trừ màu sắc nhé!

NT
22 tháng 10 2017 lúc 15:38

happy, awful, comfortable, lovely, bright, convenient, beautiful, cheap, expensive, good,bad, large, big , thin, heavy, short, new, old, young, boring, wet, great,interesting, delicious, strong, weak.

Bình luận (0)
VV
22 tháng 10 2017 lúc 15:36

big; small, fast, slow, bad , good,expensive,cheap,thick, thin, narrow,wide,loud, quiet,stupid, intelligent, wet, dry, heavy,light

Chúc bạn học tốt

Bình luận (0)
H24
22 tháng 10 2017 lúc 15:38

tall , short ,long ,big ,small, slim ,fat ,thin, curly, straight ,beatiful, ugly, handsome, pretty, dirty ,clean, chubby, ...

Bình luận (0)
ND
22 tháng 10 2017 lúc 15:40

Tall, short, weak, strong, clever, intelligent, silly, crazy, stupid, hard, lazy, big, small, large, beautiful, narrow, pretty, old, young, long, expensive, cheap.

Bình luận (0)
MT
22 tháng 10 2017 lúc 15:42

short-tall-high-thin-fat-old-young-plump-long-handsome-beautiful-pretty-over  (face )- round  ( face) -big-intelligent-hard-lazy-good-kind

Bình luận (0)
DL
22 tháng 10 2017 lúc 15:57

happy, sad, tall, short, thin, fat, well, strong, weak, beautiful, ugly, pretty, small, big, thick, large, athle, beefy, firmly, well-buiding

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TT
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
P2
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
ML
Xem chi tiết
HD
Xem chi tiết