1.Tìm từ không cùng loại:
1.a. maths. B. IT. C.favourite. D.science.
2.a.green. B.black. C.yellow. D.color
3.a.have. B.has. C. Do. D.was
4 .a.decied. B.played. C.wanted. D.need
5.a.Thursday. B.Monday. C.Firday. D.month.
1.Tìm từ không cùng loại:
1.a. maths. B. IT. C.favourite. D.science.
2.a.green. B.black. C.yellow. D.color
3.a.have. B.has. C. Do. D.was
4 .a.decied. B.played. C.wanted. D.need
5.a.Thursday. B.Monday. C.Firday. D.month.
Viết đúng động từ ở trong ngoặc
1:what your father often ( do ) .............. In the evening
2:you can ( Park ) ............. Here
Giúp mk nha ai nhanh mk tk 😊
Bạn nào giỏi tiếng anh thì viết cho mình một bài văn giới thiệu về gia đình của mình bằng tiếng anh nhé . Mình cảm ơn các bạn nhiều 😄😊😃😁
Tìm từ sai sửa lại cho đúng
Akiko is on school today
Does Tony likes Music ?
We have Maths four time a week
Why lessons do you have today ?
My favourite lessons is Maths and English.
I has Art , IT , Vietnamese and Pe today.
Giải nhanh giúp mình nha mình cần gấp
Câu 1:Khoanh tròn từ khác loại.
1 Musician Maths singer dancer
2 live were have learn
Câu 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc .
1.My father and mother [ get] up at 5 o clock
2 .Her teacher [ teach ] English at shool now
3. They [not be] in Ha Noi capital last week
4 Where your family [live] in 1990 ?
Câu 3: Tìm câu hỏi cho câu trả lời sau:
1...............................?
I am a pupil.
2................................?
My teacher? She is teaching English in the classroom.
3.................................?
He likes English and Maths.
Giúp mình với,chiều nay mình phải nộp rồi!!!
Tìm từ khác loại :
1.Snow White
2.Alađin
3.Mai An Tiêm
4. Kuala Lumpur
Giúp mình nha!!!
điền vào chỗ trống chữ cái hoặc từ còn thiếu để hoàn chỉnh câu
1.She is worrying _ _ _ _ _ her son's health
2._ _ _ _ _ gread are Hanh in? She is in gread 5.
3. My bag is full _ _ pens and books.
4.Do you _ _ _ _ many friends?
5.He is always late _ _ _ school.
6.I'm d_ _ _ my dream house.
7.Why don't we _ _ _ _ breakfast in the garden?
8.Mrs Jenny is my teacher. She _ _ _ _ _ _ _ me history.
9.I study Art, Maths _ _ _ English on Friday.
Giúp mình với nha
1. This is the book. Đặt câu hỏi với từ được in đậm.
2. This car ___ big . A. is B. will C. was D. are.
3. This are my car and it's big. Tìm lỗi sai.
4. Tìm từ đồng nghĩa với từ big.
5. Tìm từ trái nghĩa với từ crowded.
the Browns_________a nice dog
a.have b.has c.are having d.are having
1 I ......... a bad cold and headache yesterday
a.have b.has c.had d.having
2 We ........... sit on the glasses in the park.
a.can b.can't c.have d.must not
3 Many worker don't go out to work.They work ...... home
a.at b.in c.on d.of
4 There are ......... boys in my class
a.none b.not c.a d.no
5 Lan is a hard-working student. She ........... to work about 45 hours a week
a.have b.has c.has d.do