1. feathers (n) : lông vũ
2. chameleon (n) : tắc kè
3. penguin (n) : cánh cụt
4. scales (n) : vảy
5. swan (n) : thiên nga
Đúng 4
Bình luận (2)
1. feathers
2. chameleon
3. penguin
4. scales
5. swan
Đúng 2
Bình luận (1)
1. Feathers
2. Chameleon
3. Penguin
4. Scales
5. Swan
Đúng 2
Bình luận (0)
1. feathers
2. chameleon
3. penguin
4. scales
5. swan
Đúng 1
Bình luận (1)
1. feathers (n) : lông vũ
2. chameleon (n) : tắc kè
3. penguin (n) : cánh cụt
4. scales (n) : vảy
5. swan (n) : thiên nga
Đúng 1
Bình luận (1)
1. feathers
2. chameleon
3. penguin
4. scales
5. swan
Đúng 0
Bình luận (2)
1. feathers
2. chameleon
3. penguin
4. scales
5. swan
Đúng 0
Bình luận (1)