DH

1.Quân đội nhân dân Việt Nam có bao nhiêu quân chủng?

2.Nêu nhiệm vụ và chức năng của quân đội nhân dân Việt Nam. 

TT
16 tháng 11 lúc 9:58

1. Quân đội Nhân dân Việt Nam có bao nhiêu quân chủng?

Quân đội Nhân dân Việt Nam hiện nay gồm 5 quân chủng chính, bao gồm:

Lục quân (Bộ binh): Lực lượng tác chiến trên mặt đất, đảm nhận bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới, và các mục tiêu quan trọng trong nước.

Hải quân: Lực lượng bảo vệ vùng biển và hải đảo của Tổ quốc, thực hiện các nhiệm vụ phòng thủ biển, bảo vệ chủ quyền biển đảo và đảm bảo an ninh hàng hải.

Không quân: Lực lượng bảo vệ không phận và các mục tiêu trên không, thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu và phòng thủ trong không gian vũ trụ.

Phòng không - Không quân: Lực lượng có nhiệm vụ bảo vệ không phận, đánh chặn và phòng thủ chống lại các cuộc tấn công từ trên không, đảm bảo an toàn cho không gian chiến lược của quốc gia.

Bộ đội Biên phòng: Lực lượng chuyên trách bảo vệ biên giới, cửa khẩu, và đảm bảo an ninh, trật tự tại các khu vực biên giới đất liền và biển.

2. Nhiệm vụ và chức năng của Quân đội Nhân dân Việt Nam

Quân đội Nhân dân Việt Nam có các nhiệm vụ và chức năng chính như sau:

Nhiệm vụ của Quân đội Nhân dân Việt Nam:

Bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ:

Quân đội có nhiệm vụ bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ, biển đảo, vùng trời của đất nước. Đặc biệt, trong thời kỳ chiến tranh, quân đội phải tham gia trực tiếp vào việc chống lại các cuộc tấn công, xâm lược từ bên ngoài.

Giữ gìn an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội:

Quân đội đóng góp vào việc duy trì ổn định trong nội bộ đất nước, hỗ trợ lực lượng công an và các cơ quan chức năng bảo vệ trật tự xã hội, phòng chống các hành vi phá hoại chính trị, an ninh quốc gia.

Đảm bảo an ninh quốc phòng trong thời bình:

Quân đội không chỉ sẵn sàng chiến đấu trong thời chiến mà còn tham gia bảo vệ an ninh quốc gia trong thời bình, xây dựng và củng cố các hệ thống phòng thủ, bảo vệ các cơ sở hạ tầng quan trọng.

Tham gia các hoạt động quốc tế:

Quân đội tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế, hợp tác quốc phòng với các quốc gia khác, và tham gia các nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn trong các tình huống khẩn cấp.

Ứng phó với thiên tai, cứu hộ cứu nạn:

Quân đội tham gia vào công tác phòng chống thiên tai, hỗ trợ cứu trợ và giúp đỡ người dân trong các tình huống khẩn cấp như lũ lụt, động đất, và các thảm họa khác.

Chức năng của Quân đội Nhân dân Việt Nam:

Chức năng phòng thủ quốc gia:

Quân đội thực hiện chức năng chính là phòng thủ quốc gia, ngăn ngừa và chống lại các cuộc tấn công vũ trang từ bên ngoài, bảo vệ an toàn cho đất nước và nhân dân.

Chức năng bảo vệ chế độ chính trị, xã hội:

Quân đội có trách nhiệm bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, duy trì sự ổn định chính trị trong đất nước, đồng thời bảo vệ các thành quả cách mạng và công cuộc phát triển kinh tế - xã hội.

Chức năng xây dựng lực lượng quân đội vững mạnh:

Quân đội phải xây dựng lực lượng chiến đấu mạnh mẽ, bao gồm việc huấn luyện, phát triển trang thiết bị, phương tiện, và cơ sở hạ tầng nhằm duy trì trạng thái sẵn sàng chiến đấu cao.

Chức năng thực hiện nhiệm vụ quốc tế:

Quân đội tham gia vào các sứ mệnh quốc tế, góp phần vào việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực và toàn cầu thông qua các hoạt động hợp tác quân sự, các chương trình gìn giữ hòa bình và hỗ trợ quốc tế.

Chức năng hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội:

Quân đội tham gia vào công tác xây dựng cơ sở hạ tầng, tham gia các hoạt động kinh tế - xã hội nhằm phục vụ cho sự phát triển chung của đất nước trong điều kiện bảo vệ an ninh quốc gia.

Quân đội Nhân dân Việt Nam là lực lượng nòng cốt trong việc bảo vệ Tổ quốc và góp phần quan trọng vào các hoạt động chính trị, xã hội của đất nước.

 

 

 

 

 

 

Bình luận (0)