Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1m = ………dm
1m = ………cm
1m = ………mm
1m 65cm = .... cm
2km 5hm = ... hm
5km 4hm = ....hm
2m 2dm = ....dm
2m 45cm = ...cm
1m 86cm = ...cm
. Chuyển đổi đơn vị đo độ dài 1 m 53 cm thành hỗn số.A. 1m B. 1m C. 1m
1m vuông 25 cm vuông=............ cm vuông
1m=......cm
1m3 =........... dm3 =...................cm3
1m3=............lít = ...............ml=.................cc
1m = 100 cm
1m 4cm=....cm khối
MẪU 1M= 1/10 DAM = 0,1 DAM
1M=....... KM=.............. KM
1G =.................. KG =................ KG
1KG=................ TAN =............. TAN
1M = 10DM=.... CM=.......... MM
1KM=............... HM=........... DAM =............. M
1KG =... G
1 TAN = ..... KG