1. viết số thích hợp:
4 giờ= ....... phút
1/4 giờ=...... phút
540 giây=...... phút
2/5 phút=.....giây
5 giờ= ...... giây
1/30 giờ=....... giây
2.>;<;=
3 phút 45 giây..... 225 giây
1/12 giờ.... 6 phút
1/4 phút.... 1/5 phút
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
1/6 giờ=....giây
1/3 ngày=..giờ
5 phút=....giây
6 giờ =........... phút
9600 giây =........... phút
12 phút =........... giây
1 giờ....... giây
10 thế kỉ =........... năm
1000 năm =............. thế kỉ
a)6 giờ = ......phút b) 9600 giây =.....phút c)12 phút = ..... giây d)1 giờ = .......giây e)1/4 giờ =.......phút f)1/3 phút =....giây g)1/10 thế kỉ =........năm
Khoảng thời gian ngắn nhất là:
A. 2000 giây B. 6 phút C. 1/15 giờ D.1/6 giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 phút = ………. giây
5 ngày = ………. giờ
2 giờ 20 phút = ……… phút
1/2 phút = ……… giây
1/3 giờ = ……… phút
1/6 ngày = ……… giờ
3 thế kỉ = ……… năm
100 năm = ……… thế kỉ
1/4 thế kỉ = ……… năm
1/5 thế kỉ = ……… năm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
360 giây = ... phút
9 giờ 25 phút = ... phút
6 giờ = ... giây
3 phút 20 giây = ... giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
1/3 ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
1/4 giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
1/2 phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
9 tấn =........... yến
5 tấn 3 tạ=.....kg
6 yến 8 kg=....... kg
1/2 phút 25 giây=..... giây
1/6 giờ 9 phút=.... phút
2 ngày 5 giờ=.... giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=..... năm
1/5 thế kỉ 2 năm=.... năm
309 năm=... thế kỉ...năm