BN

1. Tìm một từ có phần gạch chân  phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại.

1.  A. way

2.  A. suitable

3.  A. typical

4.  A. grew

5.  A. dances

6.  A. fixed

B. what

B. building

B. hygiene

B. flew

B. misses

B. loved

C. while

C. guilty

C. mystery

C. knew

C. promises

C. cleaned

D. whole

D. biscuit

D. physics

D. threw

D. houses

D. changed

NN
18 tháng 12 2021 lúc 20:42

1. A. way

2. A. suitable

3. A. typical

4. A. grew

5. A. dances

6. A. fixed

B. what

B. building

B. hygiene

B. flew

B. misses

B. loved

C. while

C. guilty

C. mystery

C. knew

C. promises

C. cleaned

D. whole

D. biscuit

D. physics

D. threw

D. houses

D. changed

Bình luận (0)
DT
18 tháng 12 2021 lúc 20:42

1A

2A

3A

4B

5B

6A

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PT
Xem chi tiết
HB
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết