SS

1. Nhận xét nào sau đây không đúng với đặc điểm sông ngòi của châu Á?

a.     Mạng lưới sông ngòi phát triển, có nhiều hệ thống sông lớn.

b.     Các sông châu Á phân bố đều, có chế độ nước khá phức tạp.

c.      Các sông châu Á phân bố không đều, có chế độ nước khá phức tạp.

d.     Các sông châu Á có nhiều hướng chảy, có chế độ nước khá phức tạp.

2. Các sông Hoàng Hà, Trường Giang, Mê Kông đổ vào đại dương nào?

a.     Bắc Băng Dương.                                             b. Thái Bình Dương.

c.      Ấn Độ Dương.                                                  d. Đại Tây Dương.

3. Sông ngòi châu Á kém phát triển ở các khu vực nào?

a. Bắc Á, Đông Á.                                                 b. Đông Á, Đông Nam Á.

c. Đông Nam Á, Nam Á.                                       d. Tây Nam Á, Trung Á.

NK
13 tháng 11 2021 lúc 19:48

1.D

2.A

3.D

Bình luận (0)
LN
17 tháng 1 2022 lúc 18:04

1. Nhận xét nào sau đây không đúng với đặc điểm sông ngòi của châu Á?

a.     Mạng lưới sông ngòi phát triển, có nhiều hệ thống sông lớn.

b.     Các sông châu Á phân bố đều, có chế độ nước khá phức tạp.

c.      Các sông châu Á phân bố không đều, có chế độ nước khá phức tạp.

d.     Các sông châu Á có nhiều hướng chảy, có chế độ nước khá phức tạp

2. Các sông Hoàng Hà, Trường Giang, Mê Kông đổ vào đại dương nào?

a.     Bắc Băng Dương.                                             b.Thái Bình Dương

c.      Ấn Độ Dương.                                                  d. Đại Tây Dương

3. Sông ngòi châu Á kém phát triển ở các khu vực nào?

a. Bắc Á, Đông Á.                                                 b. Đông Á, Đông Nam Á.

c. Đông Nam Á, Nam Á.                                       d. Tây Nam Á và Trung Á

Giải thích: Tây Nam Á và Trung Á là khu vực có khí hậu lục địa ít mưa nên sông ngòi thưa và kém phát triển.

 

 

Bình luận (0)
LN
17 tháng 1 2022 lúc 18:05

của mình là phân bố không đều còn của bạn chắc khác mình quá:))

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
SS
Xem chi tiết
GK
Xem chi tiết
NU
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết