Bài 1: Mở đầu môn hóa học

RN

1. Hoàn thành các chương trình phản ứng sau (nếu có) :

a) Al + O\(_2\) -->....

b) \(C_2H_6\) + \(O_2\) -->

c) Au + O\(_2\) --> ....

d) Na + \(O_2\) --> ...

e) Ag + \(O_2\) --> ...

2. Bổ túc và phân loại phản ứng (Hóa hợp hay phân hủy)

a) .... --> KCl + ....

b) .... --> P\(_2\)O\(_5\) .......

c) S + O\(_2\) --> .....

d) C\(_2H_6O\) + O\(_2\) --> ....

3. a) Viết CTHH của các chất sau:

Sắt (III) oxit: ....

Natri oxit: ...

Cacbon oxit: ...

Bạc oxit: ...

b) Đọc tên các chất sau:

CuO:...

HgO: ...

N\(_2O_5\):...

Al\(_2O_3\):....

4. Nung nóng hoàn toàn 23,7 (g) thuốc tím KMnO\(_4\) thu được m(g) hỗn hợp chất rắn và V(l) khí (đktc)

a) Tính m(g) và V(l)

b) Dùng toàn bộ lượng khí sinh ra oxi hóa Sắt ở nhiệt độ cao. Tính khối lượng sản phẩm thu được?

Help me, please ><

H24
12 tháng 4 2020 lúc 21:02

1. Hoàn thành các chương trình phản ứng sau (nếu có) :

a) Al + O22 -to->....Al2O3

b) C2H6C2H6 + O2O2 -to->CO2+H2O

c) Au + O22 --> ....ko pư

d)4 Na + O2O2 -to-> ...2Na2O

e) Ag + O2O2 --> ...ko pư

2. Bổ túc và phân loại phản ứng (Hóa hợp hay phân hủy)

a)K+HCl .--> KCl + ....H2

b) ...P+O2. -to-> P2O5 .......

c) S + O22 -to-> .....SO2

d) C2H6O + O22 -to-> ....CO2+H2O

3. a) Viết CTHH của các chất sau:

Sắt (III) oxit: ....Fe2O3

Natri oxit: ...Na2o

Cacbon oxit: ...CO

Bạc oxit: ...Ag2O

b) Đọc tên các chất sau:

CuO:...đồng 2 oxit

HgO: ... thuỷ ngân oxit

N2O52O5:...đi nitơ pentaoxit

Al2O32O3:....nhôm oxỉt

4. Nung nóng hoàn toàn 23,7 (g) thuốc tím KMnO44 thu được m(g) hỗn hợp chất rắn và V(l) khí (đktc)

a) Tính m(g) và V(l)

b) Dùng toàn bộ lượng khí sinh ra oxi hóa Sắt ở nhiệt độ cao. Tính khối lượng sản phẩm thu được?

2KMnO4-to->K2MnO4+MnO4+O2

0,15-----------0,075-----------0,075---0,075

nKMnO4=23,7\158=0,15 mol

mchất rắn=0,075.197+0,075.119=23,7 g

VO2=0,075.22,4=1,68 l

3Fe+2O2-to->Fe3O4

......0,075---------0,0375 mol

=>mFe3O4=0,0375.232=8,7g

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
RN
Xem chi tiết
RN
Xem chi tiết
RN
Xem chi tiết
RN
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết