2 cm vuông 500mm vuông =........mm vuông
1 cm2 = 100 mm2
k cho tớ nha bn
thank you very much
mik nhah nhất nha
đúng 100 %
2 cm vuông 500mm vuông =........mm vuông
1 cm2 = 100 mm2
k cho tớ nha bn
thank you very much
mik nhah nhất nha
đúng 100 %
4205mm vuông =....... cm vuông ........ mm vuông
50 000 cm vuông = ..... m vuông
1/4 giờ = ..... phút
308 dm vuông = ......... mm vuông
1/2 thế kỉ = .......... năm
Yêu những bạn đã giải được cho mình !!!
Bạn hãy viết lại rồi điền số hoặc đơn vị vào chỗ chấm:
a)........cm = 25dm b). 1088 cm = 108......8........
c) 3214 kg = 32.......14........ d) 4 dm vuông 38 mm vuông= .......cm vuông
e) ........dm= 36m f) 166cm = 16.......6.......
g) 5072 kg= 5 ...... 72 ....... h) 2dm vuông 11mm vuông =..........cm vuông
i).........mm= 1,6 cm j) 275cm=2......75......
k) 3802 kg = 38.......2...... l) 41m vuông 3 cm vuông= .........dm vuông
Bạn hãy viết lại rồi điền số hoặc đơn vị vào chỗ chấm:
a)284 cm=............. dm b) 314 cm= 31......4...........
c) 6248g= 6........248......... d) 11 cm vuông 25 mm vuông = .........cm vuông
e) ..........cm= 124 dm f) 3425 cm= 34...........25............
g) 1652 kg= 16......52........ h) 12 dm vuông 9mm vuông = .............cm vuông
i) .........mm= 34 cm j) 328cm= 3..........28............
k) 2874kg= 2...........874...... l) 27 m vuông 32 cm vuông = ...........dm vuông
giup mình nha
3 mm ............ cm2 hm .............. km8 dm .............m5 mm ............ m5 cm .............m13 m ..............hm3 cm 1 mm ..............m13013 .............km.........m2731 cm ............m...........cm4005mm ...........dm.............mmCác bạn giúp mình nha mình tick cho
1 cm= | ?mm |
232km | ?cm |
23m | ?cm |
a) 9m 6dm = m
b) 2 cm vuông 5 mm vuông = cm vuông
c) 5 tấn 62 kg = tấn
d) 2 1/2 phút = phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | .... mm | .... cm | .... dm | .... m |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | .... mm | .... cm | .... dm | .... m |