CL

1. Cho các chất : Than ( C ) ; nước ( H2O ) ; nhôm ( Al ) ; muối ăn ( NaCl ); axit
clhidric (HCl) ; đồng sunfat ( CuSO4) ; khí nito ( N2) ; photpho ( P) ; nhôm oxit
( Al2O3).
a. Kể tên các đơn chất
b. Kể tên các hợp chất
c. Kể tên các chất được tạo từ hạt phân tử và tính phân tử khối của chúng.
2. Thiết lập CTHH của các hợp chất được tạo bởi:
a. C ( VI) và O
b. H và S (II)
c. H và P (III)
d. Fe ( III ) và O
e. Mg ( II) và Cl (I)
f. Al (III) và nhóm SO4 (II)
g. Cu ( II ) và nhóm PO4 (III)
3. Cho các sơ đồ phản ứng:
a. Cu + O2 ⎯⎯→ to CuO
b. Fe + O2 → Fe3O4
c. Al + HCl → AlCl3 + H2
d. Mg + HCl → MgCl2 + H2
e. Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 + H2O
f. CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + NaCl
Em hãy lập các PTHH và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phân tử của các
chất trong mỗi phản ứng.
4. Tính khối lượng các chất trong các trường hợp sau: 0,05 mol NaCl ; 22,4 lít N2
; 0,25 mol HCl; 6,72 lít H2S ; 1,2 mol C ; 0,15 mol FeCl2 và 2,24 lít khí H2.
Biết các thể tích khí đo ở đktc.
 

KS
25 tháng 12 2021 lúc 11:15

1. Đơn chất: \(C,Al,N_2,P\)

   .Hợp chất: \(H_2O,NaCl,HCl,CuSO_4,Al_2O_3\)

   .Các chất tạo tự hạt phân tử: \(H_2O,NaCl,HCl,CuSO_4,N_2,Al_2O_3\)

PTK: \(H_2O=2+16=18\left(\text{đ}vC\right)\)

\(NaCl=23+35,5=58,5\left(\text{đ}vC\right)\)

\(HCl=1+35,5=36,5\left(\text{đ}vC\right)\)

\(CuSO_4=64+32+16.4=160\left(\text{đ}vC\right)\\ N_2=14.2=28\left(\text{đ}vC\right)\\ Al_2O_3=27.2+16.3=102\left(\text{đ}vC\right)\)

 

Bình luận (0)
KS
25 tháng 12 2021 lúc 11:24

3.\(a.2Cu+O_2\underrightarrow{t^o}2CuO\\ 2:1:2\)

\(b.3Fe+2O_2\underrightarrow{t^o}Fe_3O_4\\ 3:2:1\)

\(c.2Al+6HCl\rightarrow2AlCl_3+3H_2\\ 2:6:2:3\)

\(d.Mg+2HCl\rightarrow MgCl_2+H_2\\ 1:2:1:1\)

\(e.Ba\left(OH\right)_2+H_2SO_4\rightarrow BaSO_4+2H_2O\\ 1:1:1:2\)

\(f.CaCl_2+Na_2CO_3\rightarrow CaCO_3+2NaCl\\ 1:1:1:2\)

Bình luận (0)
KS
25 tháng 12 2021 lúc 11:17

2.\(a.CO_2\\ b.H_2S\\ c.H_3P\\ d.Fe_2O_3\\ e.MgCl_2\\ f.Al_2\left(SO_4\right)_3\\ g.Cu_3\left(PO_4\right)_2\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DD
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
2C
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
LK
Xem chi tiết
18
Xem chi tiết