Kiểm tra 1 tiết chương I-Đề 1

ND

1) cần bao nhiêu gam S03 vào dung dịch H2SO4 10% để đc 100gam dung dịch H2So4 20%

2)Cho 8,5 gam hỗn hợp NA và Na2O tan hoàn toàn trong 50g nước thu được 58,4g dung dịch. Tính nồng độ phần trăm dung dịch thu được

3) hỗn hợp X gồm khí Co2 và N2 có tỉ khối đối với O2 là 1,225

a) tính thành phần % theo thể tích các khí trong hộn hợp X

b) Khối lượng của 1 lít hỗn hợp X ở đktc

giúp mình với các bạn

cảm ơn ạ

mình cần gấp lắm ạ

BT
15 tháng 11 2019 lúc 17:52

+ Gọi số mol SO3 cần thêm là: x (mol)

+ PTHH:

SO3 + H2O \(\rightarrow\) H2SO4

x____________ x

+ Khối lượng H2SO4 cần thêm là: 98x (g)

+ Khối lượng chất tan có trong dd ban đầu là: 10 g

⇒ Khối lượng chất tan sau pứ là: 98x+ 10 (g)

\(\text{+ m d d s a u p ư = 80x+ 100 (g)}\)

+ Dd sau pứ có nồng độ 20% nên:

\(\frac{98x+10}{80x+100}\text{ .100%= 20%}\)

⇒ x=0,122 mol

mSO3= 0,122.9,76 g

2)

+ mddsaupư =mhh +mH2O -mH2

mH2mH2 = 8,5+50-58,4=0,1 g

\(nNa=2nH2=0,1\left(mol\right)\)

\(nNa2O=\frac{8,5-0,1.23}{65}=\text{0,1 mol}\)

⇒ Dd thu được là : NaOH 0,3 mol

⇒ C% dd NaOH= \(\frac{0,3.40}{58,4}.100\%\text{= 20,55%}\)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
LD
15 tháng 11 2019 lúc 15:05

Câu 1

gọi a,b lần lượt là số mol của H2SO4 ban đầu và SO3 thêm vào
khối lượng dd H2SO4 ban đầu=980a gam
khối lượng SO3 thêm vào
=>980a+80b=100
pt: SO3+H2O--->H2SO4
mol b--------------->b
tong sồ mol H2SO4 sau phản ứng là a+b=20/98 giải hệ được
b=1/9 => khối lượng SO3 là 80/9 gam

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
BT
15 tháng 11 2019 lúc 15:36

3.

Phân tử khối trung bình của hỗn hợp là: Mhh = 1,225.MO2 = 1,225.32 = 39,2 (g/mol)

áp dụng quy tắc đường chéo ta có:

CO2:44__________11,2

___________39,2

N2:___28__________4,8

\(\Rightarrow\frac{nCO2}{nN2}=\frac{11,2}{4,8}=\frac{7}{3}\)

Đặt \(nCO2=7\left(mol\right)\)thì\(nN2=3\left(mol\right)\)

\(\%VCO2=\frac{7}{7+3}.100\%=70\%\)

\(\%VN2=100-70=30\%\)

b) nhh = Vhh/22,4 = 1/22,4 (mol)

có mhh = nhh. Mhh = 1/22,4 .39,2 = 1,75 (g)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
LT
Xem chi tiết
AN
Xem chi tiết
IH
Xem chi tiết
TK
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết
DV
Xem chi tiết
AA
Xem chi tiết
HP
Xem chi tiết
HC
Xem chi tiết