Ẩn danh
LT
13 tháng 10 2024 lúc 7:57

Bài 9 :


1.busier / harder

2.more crowded / longer

3.higher / more

4.more convenient / easier

5.louder / more difficult

 Bài 10:

1.carry out

2.come down with

3.hang out with

4.get around

5.find out

6.take care of

7.cutting down on

8.hand down

 

Bình luận (0)
SN
14 tháng 10 2024 lúc 5:13

IX

1 busier - harder

2 more crowded - longer

3 higher - more

4 more convenient - easier

5 louder - more difficult

X

1 carry out

2 come down with

3 hang out with

4 get around

5 find out

6 take care of

7 cut down on

8 hand down

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TV
TV
TV
LN
Xem chi tiết
LP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NN
CD
Xem chi tiết