TH
H24
10 tháng 2 2024 lúc 21:30

1,going 

2.telling

3.to come

4, having

5,talking

6.to speak

7.giving

8.to carry

9.cooking

10.to study

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TY
Xem chi tiết
PD
Xem chi tiết
TY
NT
Xem chi tiết
AM
Xem chi tiết
H24
H24
H24