Vocabulary

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác
2
4 gp

 

tu vung tieng anh chu de do dung hoc tap

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Pen

/pen/

chiếc bút

2

Eraser

/ɪˈreɪ.zər/

cục tẩy

3

Pencil

/´pensil/

bút chì

4

Backpack

/bæk pæk/

túi đeo lưng

5

Highlighter

/ˈhaɪˌlaɪ.tər/

bút nhớ (đánh dấu)

6

Bag

/bæg/

túi, cặp

7

Ruler

/ˈru:lə/

thước kẻ

8

Board

/bɔːd/

bảng

9

Chalk

/tʃɔ:k/

phấn viết

10

Compass

/’kʌmpəs/

compa, la bàn

11

Glue stick

/glu: stick/

keo dán

12

Scissors

/ˈsizəz/ 

cái kéo

13

Draft paper

/dræf ˈpeipə/

giấy nháp

14

Sharpener

/ˈʃɑ:pənə/

gọt bút chì

15

Text Book

/tekst buk/

sách giáo khoa

16

Notebook

/ˈnəʊt.bʊk/

vở, sổ tay

17

Calculator

/ˈkælkjuleitə/

máy tính

18

Crayon

/ˈkreiən/

màu vẽ

19

Globe

/ɡləʊb/

quả địa cầu

20

Map

/mæp/

bản đồ 

21

Pupil

/ˈpjuː.pəl/

bàn học

22

Lamp

/læmp/

đèn học

23

Correction pen

/kəˈrek.ʃən pen/

bút xóa

24

Hole puncher

/ˈhəʊl ˌpʌntʃ/

dụng cụ bấm lỗ giấy

25

Index card

/ˈɪn.deks kɑːd/ 

giấy ghi có kẻ dòng

26

Paper clips

/ˈpeɪ.pə ˌklɪp/

ghim giấy

27

Paper cutter

/ˈpeɪ.pər kʌt.ər/

dụng cụ cắt giấy

28

Photocopier

/ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.ər/

máy phô tô 

29

Carbon paper

/ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/

giấy than

30

Electric pencil sharpener

/iˈlek.trɪk ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/

gọt bút chì điện tử

31

Marker

/ˈmɑː.kər/

bút viết bảng

32

Projector

/prəˈdʒek.tər/

máy chiếu

33

Stationery

/ˈsteɪ.ʃən.ər.i/

văn phòng phẩm

34

Printer

/'printə/

máy in

35

Plastic binding machine

/'plæstik 'baindiɳ mə'ʃi:n/

dụng cụ đóng sổ

36

Masking tape

/ˈmɑːs.kɪŋ ˌteɪp/

băng keo trong

37

File cabinet

/ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/

tủ đựng tài liệu

38

Sealing tape

/ˈsiː.lɪŋ teɪp/

băng keo dán niêm phong

39

Paper shredder

/'peipə ˈʃred.ər/

máy xén giấy 

40

Thumbtack

/'θʌmtæk/

đinh ghim loại ngắn

 
    

Khách