Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácWaitress: Hi there, can I help you?
Aaron: Yes, can I have a cheese sandwich, please?
Waitress: Sure. Would you like salad or chips with that?
Aaron: Erm... chips, please.
Waitress: Dessert?
Aaron: No, thanks.
Waitress: Anything else?
Aaron: Oh yes, I'll have a cola, please.
Waitress: OK. That's _______ please.
Aaron: _______. Here you are.
Waitress: Thank you.
Hoàn thành thực đơn với các từ trong hộp. Bạn thích hay không thích những món nào trong thực đơn?
burger | juice | chicken | chips | cheese |
Hướng dẫn:
1. cheese | 2. chicken | 3. chips | 4. burger | 5. juice |
Lắng nghe và nói giá cả.
1. £4.50 2. £1.00 3. £1.20 4. £4.95 5. £0.80 | four pounds fifty one pound one pound twenty four pounds ninety-five eighty pence |
Đọc và nói giá cả. Nghe và kiểm tra lại.
1. £2.25 | 2. €1.00 | 3. €0.50 |
4. $3.85 | 5. $7.20 | 6. £0.99 |
GLOSSARY | ||
$ = dollar(s) and cents | € = euro(s) and cents | £ = pound(s) and pence |
Đọc đoạn đối thoại, nhìn vào thực đơn và tính tổng giá. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra lại. Bữa ăn của Aaron có phải rất lành mạnh không?
Hướng dẫn:
➞ £2.50 + £1.20 + £1.80 = £5.50
His meal isn't very healthy. (Bữa ăn của anh ấy không lành mạnh.)
Waitress: Hi there, can I help you? (Xin chào, minhg có thể giúp gì cho bạn?)
Aaron: Yes, can I have a cheese sandwich, please? (Vâng, có thể cho mình một cái bánh mì kẹp phô mai được không?)
Waitress: Sure. Would you like salad or chips with that? (Được chứ. Bạn có muốn ăn salad hay khoai tây chiên không?)
Aaron: Erm... chips, please. (Erm ... cho mình khoai tây chiên nhé.)
Waitress: Dessert? (Món tráng miệng thì sao?)
Aaron: No, thanks. (Không, mình cảm ơn.)
Waitress: Anything else? (Bạn muốn gọi thêm gì nữa không?)
Aaron: Oh yes, I'll have a cola, please. (Ồ có, làm ơn cho mình một ly cola.)
Waitress: OK. That's £5.50 please. (Vâng. Vui lòng thanh toán £5.50.)
Aaron: £5.50. Here you are. (£5.50. Của bạn đây.)
Waitress: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Nhìn vào đoạn hội thoại và hoàn thành phần "Key Phrases". Sau đó, thực hành đối thoại với một bạn cùng lớp. Sử dụng các món khác nhau từ thực đơn trong bài tập 1.
KEY PHRASES |
Ordering food 1. ______________ I help you? 2. Can ______________, please? 3. Would you ______________ (with that)? 4. ______________ else? 5. I'll ______________ please. 6. ______________ please. |
Hướng dẫn:
KEY PHRASES |
Ordering food (Đặt đồ ăn) 1. Can I help you? (Mình có thể giúp gì cho bạn?) 2. Can i have a cheese sandwich, please? (Có thể cho mình một bánh mỳ kẹp phô mai được không?) 3. Would you like salad or chips? (Bạn có muốn ăn salad hay khoai tây chiên không?) 4. Anything else? (Bạn muốn gọi thêm gì nữa không?) 5. I'll have a cola, please. (Làm ơn cho mình một ly cola.) 6. That's £5.50 please. (Vui lòng thanh toán £5.50.) |
Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành hai đoạn hội thoại sử dụng phần "Key Phrases" và các tình huống bên dưới. Sử dụng thực đơn trong bài tập 1.
Situation A: You're very hungry and you love desserts! You've got £10. (Bạn đang rất đói và bạn thích món tráng miệng! Bạn tiêu £ 10.)
Situation B: You're a vegetarian and you don't like cola. You've got £6. (Bạn là người ăn chay và bạn không thích cola. Bạn tiêu £ 6.)