Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácLàm việc theo cặp. Nhìn vào các từ trong hộp. Một học sinh chọn một từ và đặt một câu về từ đó. Học sinh còn lại lắng nghe và đoán tên món ăn.
burger | sweets | rice | pasta | raisins | vegetables | meat |
nuts | juice | crisps | cheese | pear | olives | tuna |
Example:
A: It's got bread and meat. It's unhealthy. (Nó có bánh mì và thịt. Nó không tốt cho sức khỏe.)
B: Burger? (Burger có phải không?)
Chơi trò chơi theo nhóm. Đặt câu với "a, an, a lot of, some" và "many". Làm theo chỉ dẫn.
Tìm năm tính từ về sức khỏe trên đĩa. Viết các từ đó.
1. elhayth | 2. ullf | 3. lewl | 4. eviact | 5. fti |
Hướng dẫn:
1. healthy (lành mạnh) | 2. full (no) | 3. well (tốt) | 4. active (năng động) | 5. fit (khỏe mạnh) |
Hoàn thành ô chữ có nghĩa đối lập với các tính từ trong bài tập 3.
Hướng dẫn:
1. unfit (không khỏe mạnh) | 2. hungry (đói) | 3. ill (ốm yểu) | 4. lazy (lười biếng) |
1. unhealthy (không lành mạnh)
Nhìn vào các đường nối và hoàn thành các câu với động từ thêm "ing".
Example: Sue likes eating pizza. (Sue thích ăn pizza.)
1. Mel enjoys ______________.
2. David doesn't like ______________.
3. Sophia really likes ______________.
4. Harry doesn't mind ______________.
5. Rob and Steve love ______________.
Hướng dẫn:
1. Mel enjoys learning languages. (Mel thích học ngoại ngữ.)
2. David doesn't like playing tennis. (David không thích chơi quần vợt.)
3. Sophia really likes sitting on the sofa. (Sophia rất thích ngồi trên ghế sofa.)
4. Harry doesn't mind doing housework. (Harry không ngại làm việc nhà.)
5. Rob and Steve love drinking fizzy drinks. (Rob và Steve thích uống đồ uống có ga.)
Làm việc nhóm. Làm theo chỉ dẫn.