Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNhìn vào các ví dụ. Sau đó trả lời câu hỏi 1 và 2 trong phần "Rules".
Example:
Do you prefer sitting on the sofa or going out? (Bạn thích ngồi trên ghế sofa hay đi ra ngoài?)
I like playing video games, but I also like going out. I like running and swimming. (Mình thích chơi trò chơi điện tử, nhưng mình cũng thích đi chơi. Mình thích chạy và bơi lội.)
RULES |
1. What form of verb comes after like, prefer, hate and don't mind? 2. What is the spelling of the -ing forms of the verbs run, sit and swim? |
Hướng dẫn:
1. What form of verb comes after like, prefer, hate and don't mind? (Các động từ đứng sau "like, prefer, hate" và "don't mind" có dạng.)
- the -ing form. (có thêm đuôi "ing")
2. What is the spelling of the -ing forms of the verbs run, sit and swim? (Cách viết khi thêm đuôi "ing" của các động từ "run, sit" và "swim" là gì?)
- running, sitting, swimming.
Nghĩ về hai điều mà bạn thích làm, hai điều bạn không ngại làm và ba điều bạn ghét phải làm. Viết các câu và sau đó so sánh trong một nhóm để tìm ra điều mà bạn của bạn thích và không thích.
Example:
A: I love eating pizza. (Mình thích ăn pizza.)
B: Really? I love swimming in the sea. (Vậy ư? Mình thích bơi ngoài biển.)
Nhìn vào các ví dụ về mệnh lệnh thức sau. Làm thế nào để chúng ta biến chúng thành dạng phủ định? Tìm ví dụ về mệnh lệnh thức dạng phủ định trong phần "healthy quiz" ở trang 66.
Example:
Eat some snacks. (Ăn một chút đồ ăn vặt.)
Wait for dinner. (Đợi đến bữa tối.)
Hướng dẫn:
Eat some snacks. ➜ Don't eat snacks. (Đừng ăn vặt.)
Wait for dinner. ➜ Don't wait for dinner. (Đừng đợi đến bữa tối.)
Examples in the "Health quiz" on page 66:
Thêm nhiều quy tắc hơn ở trong lớp học với những điều NÊN và KHÔNG NÊN bằng cách sử dụng mệnh lệnh thức.
DOS | DON'TS |
1. Pay attention in class. (Chú ý trong giờ học.) 2. Keep the classroom clean. (Giữ lớp học sạch sẽ.) 3. Use kind words. (Sử dụng từ ngữ lịch sự.) | 1. Don't come to school late. (Không đi học muộn.) 2. Don't litter in class. (Không xả rác trong lớp.) 3. Don't cheat in the exam. (Không gian lận trong thi cử.) |
Example:
- DOS: Complete the exercise in full. (Hoàn thành đầy đủ bài tập về nhà.)
- DON'TS: Don't talk during class. (Không nói chuyện trong giờ học.)
Hoàn thành các câu với dạng mệnh lệnh khẳng định và phủ định của các động từ trong hộp.
drink | visit | ask | play | go | eat |
1. _______ this before August 2020.
2. _______ this place.
3. _______ this water.
4. _______ right here.
Hướng dẫn:
1. Eat | 2. Visit | 3. Don't drink | 4. Go |
1. Eat this before August 2020. (Ăn món này trước tháng 8 năm 2020.)
2. Visit this place. (Ghé thăm nơi này.)
3. Don't drink this water. (Không uống nước ở đây.)
4. Go right here. (Rẽ phải tại đây.)
Nhìn vào các ví dụ. Sau đó chọn các câu trả lời đúng để hoàn thành phần "Rules".
Example:
You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
You shouldn't go to bed late. (Bạn không nên đi ngủ muộn.)
She shouldn't be lazy at school. (Cô ấy không nên lười biếng khi ở trường.)
RULES |
We use should / shouldn't to give advice / give an instruction. The he / she / it forms of should / shouldn't are different / the same. |
Hướng dẫn:
RULES |
We use should / shouldn't to give advice. (Chúng ta sử dụng "should / shouldn't" để đưa ra lời khuyên.) The he / she / it forms of should / shouldn't are the same. (Khi dùng với "he / she / it" dạng của "should / shouldn't" giống nhau.) |
Bạn của bạn muốn được khỏe mạnh. Hoàn thành những lời khuyên bằng cách sử dụng "should / shouldn't".
1. stay up / late
➞ You shouldn't stay up late. (Bạn không nên dậy muộn.)
2. eat / fruit and vegetables
3. do / exercise
4. drink / fizzy drinks
5. sit / on the sofa all day
Hướng dẫn:
2. You should eat fruit and vegetables. (Bạn nên ăn trái cây và rau quả.)
3. You should do exercise. (Bạn nên tập thể dục.)
4. You shouldn't drink fizzy drinks. (Bạn không nên uống đồ uống có ga.)
5. You shouldn't sit on the sofa all day. (Bạn không nên ngồi trên ghế sofa cả ngày.)
Làm việc nhóm. So sánh lời khuyên của bạn trong bài tập 7. Ai là người có lời khuyên tốt nhất?
Example:
A: What's the best advice for a friend who wants to be healthy? (Lời khuyên nào tốt nhất cho một người bạn khi họ muốn khỏe mạnh?)
B: My advice is exercise, don't go to bed late and you should eat healthy food. (Lời khuyên của mình là tập thể dục, không đi ngủ muộn và nên ăn thức ăn lành mạnh.)
Viết năm quy tắc quan trọng cho lớp học của bạn. Sử dụng mệnh lệnh thức.
Hướng dẫn:
We should pay attention to our teacher. (Chúng ta nên dành sự chú ý tới giáo viên.)
We should be helpful and kind to each other. (Chúng ta nên giúp đỡ và tử tế với nhau.)
We should wear uniforms on Mondays. (Chúng ta nên mặc đồng phục vào ngày thứ Hai.)
We shouldn't litter. (Chúng ta không nên xả rác bừa bãi.)
We should shouldn't be late for class. (Chúng ta không nên đi học muộn.)