Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácThêm các từ và cụm từ bạn đã học vào các cột phù hợp.
Dishes | Ingredients | Units of measurement |
pancakes
| flour
| gram (g)
|
So sánh với bạn cùng lớp của bạn. Xem ai có nhiều từ và cụm từ hơn? Thêm từ và cụm từ của bạn cùng lớp mà bạn chưa viết được vào bảng của mình.
Hướng dẫn:
Dishes | Ingredients | Units of measurement |
pancakes spring rolls omelette apple pie pizza soup
| flour salt sugar milk water butter onions pepper | gram (g) kilo (kg) teaspoon (tsp) litre (l) tablespoon (tbsp) millilitres (ml)
|
Đọc công thức nấu ăn sau và viết các câu như trong ví dụ.
PETER'S OMELETTE | |
Ingredients:
|
|
Example:
We need two tablespoons of cold water. (Chúng ta cần hai thìa nước lạnh.)
Hướng dẫn:
In order to make Peter's omelette, we need 5 eggs, 2 tomatoes, 2 tablespoons of cold water, 40 grams of butter, 1 teaspoon of pepper, 5 grams of onions and 1 teaspoon of salt.
(Để làm món trứng tráng như của Peter, chúng ta cần 5 quả trứng, 2 quả cà chua, 2 muỗng canh nước lạnh, 40 gam bơ, 1 muỗng cà phê tiêu, 5 gam hành tây và 1 muỗng muối.)
Hoàn thành các câu. Viết "some, any, much" hoặc "a lot of / lots of" vào chỗ trống phù hợp.
Hướng dẫn:
1. I have to go to the market now. There isn't any food for our dinner. (Mình phải đi chợ bây giờ. Chúng mình vẫn chưa có đồ ăn cho bữa tối.)
2. Would you like some sugar for your coffee? (Bạn có muốn một chút đường cho cà phê của bạn?)
3. There are lots of / lots of trees in our village, so the air here is very fresh. (Có rất nhiều cây xanh trong làng của chúng mình, vì vậy không khí ở đây rất trong lành.)
4. I'm very busy, I have a lot of / lots of things to do today. (Mình rất bận, mình có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
5. We didn't have any beef left, so we had some fish for lunch. (Chúng mình không còn thịt bò, nhưng chúng mình đã có một ít cá cho bữa trưa.)
Đặt câu hỏi với "How many / How much" cho các từ được gạch chân trong các câu sau.
Example:
Minh has three apples. (Minh có ba quả táo.)
How many apples does Minh have? (Minh có bao nhiêu quả táo?)
1. There are six bottles of juice in the fridge.
____________________________?
2. I need some butter for my pancakes.
____________________________?
3. We have only one bottle of fish sauce.
____________________________?
4. We need ten chairs for the party.
____________________________?
5. She put a lot of sugar in her lemonade.
____________________________?
Hướng dẫn:
1. There are six bottles of juice in the fridge. (Có sáu chai nước trái cây trong tủ lạnh.)
How many bottles of juice are in the fridge? (Có bao nhiêu chai nước trái cây trong tủ lạnh?)
2. I need some butter for my pancakes. (Mình cần một ít bơ cho món bánh kếp của mình.)
How much butter do you need for your pancakes? (Bạn cần bao nhiêu bơ cho món bánh kếp của bạn?)
3. We have only one bottle of fish sauce. (Chúng mình chỉ có một chai nước mắm.)
How many bottles of fish sauce do you have? (Các bạn có bao nhiêu chai nước mắm?)
4. We need ten chairs for the party. (Chúng mình cần mười chiếc ghế cho bữa tiệc.)
How many chairs do you need for the party? (Các bạn cần bao nhiêu chiếc ghế cho bữa tiệc?)
5. She put a lot of sugar in her lemonade. (Cô ấy đã cho rất nhiều đường vào nước chanh của mình.)
How much sugar did she put in her lemonade? (Cô ấy đã cho bao nhiêu đường vào cốc nước chanh của mình?)