Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNối các câu với các bức tranh. Sau đó, nghe, kiểm tra lại và nhắc lại các cụm từ.
Hướng dẫn:
a kilo (kg) of beef: một cân thịt bò
a teaspoon (tsp) of salt: một thìa cà phê muối
a litre (l) of water: một lít nước
a tablespoon (tbsp) of sugar: một muỗng đường
200 grams (g) of flour: 200g bột mì
400 millilitres (ml) of milk: 400ml nước
Viết các từ và cụm từ sau vào các cột thích hợp. Thêm bất kỳ món ăn và gia vị nào khác mà bạn biết.
spring rolls | omelette | butter |
onions | pancakes | pepper |
Dishes | Ingredients |
Hướng dẫn:
Dishes | Ingredients |
spring rolls (nem rán) | butter (bơ) |
omelette (trứng ốp lết) | onions (hành) |
pancakes (bánh xèo) | pepper (tiêu) |
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về nguyên liệu làm món bánh táo của Linh, theo định lượng trong công thức.
LINH'S APPLE PIE | |
Ingredients:
|
Example:
A: How many apples do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu quả táo?)
B: We need 12. (Chúng ta cần 12 quả.)
Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ɒ/ và /ɔː/.
fond | short | call | water |
pork | sauce | lot | not |
Bây giờ, viết các từ vào các cột tương ứng với cách phát âm của chúng.
/ɒ/ | /ɔː/ |
|
Hướng dẫn:
/ɒ/ | /ɔː/ |
fond lot not | pork short sauce call water |
Nghe và nhắc lại, chú ý đến những từ được gạch chân. Đánh dấu (✓) vào những câu có âm /ɒ/.
1. I hate hot dogs. | ❏ |
2. It's a very big pot. | ❏ |
3. Put the forks here. | ❏ |
4. This soup is very hot. | ❏ |
5. I like pork cooked with vegetables. | ❏ |
Hướng dẫn:
1. I hate hot dogs. (Mình ghét bánh mì kẹp xúc xích.) | ✓ |
2. It's a very big pot. (Nó là một cái nồi lớn.) | ✓ |
3. Put the forks here. (Đặt những cái nĩa ở đây.) | |
4. This soup is very hot. (Món súp này rất nóng.) | ✓ |
5. I like pork cooked with vegetables. (Mình thích thịt lợn nấu với rau.) |