COMMUNICATION

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 5: FOOD AND DRINK

COMMUNICATION

Everyday English

Asking and answering about prices

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the questions and answers.

Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.

 

Mark: How much is a bottle of mineral water? (Bao nhiêu tiền một chai nước khoáng vậy bạn?)

Mi: It's 5,000 dong. (5,000 đồng ạ.)

Mark: And how much are two kilos of apples? (Còn táo bao nhiêu tiền một kg?)

Mi: They're 50,000 dong. (50,000 đồng ạ.)

2. Work in pairs. Take turns to ask and answer about the prices of the food and drink on the menu.

Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi về giá của đồ ăn thức uống trong thực đơn.

LY'S RESTAURANT

Breakfast Menu

Food

bowl of beef noodle soup (một bát bún bò)

30,000 dong

bowl of eel soup (một bán súp lươn)

35,000 dong

toast (bánh mì nướng)

20,000 dong
Drink

glass of milk (một ly sữa)

9,000 dong

bottle of mineral water (một chai nước khoáng)

8,000 dong

cup of green tea (một chén trà xanh)

5,000 dong

Example:

A: How much is a glass of milk? (Bao nhiêu tiền một ly sữa?)

B: It's 9,000 dong. (9,000 đồng.)

Your favourite food and drink

3. Listen to the conversation and answer the following questions.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.

 

1. What's Nam's favourite food?

  ____________________________

2. What's his favourite drink?

  ____________________________

3. What foreign food does he like?

  ____________________________

4. What food does he want to try?

  ____________________________

5. What food can he cook?

  ____________________________

Hướng dẫn:

1. What's Nam's favourite food?

  - He likes spring rolls. (Bạn ấy thích nem cuốn.)

2. What's his favourite drink?

  - It's lemonade. (Đó là nước chanh.)

3. What foreign food does he like?

  - He likes apple pie and pancakes. (Bạn ấy thích bánh táo và bánh kếp.)

4. What food does he want to try?

  - He wants to try "hu tieu". (Bạn ấy muốn ăn thử món hủ tiếu.)

5. What food can he cook?

  - He can cook omelette, ric and spring rolls. (Bạn ấy biết nấu trứng tráng, cơm và nem cuốn.)

 

Audio scripts:

- Nam, can you help me with my school project? I need to interview some people about what they like to eat and drink. (Nam ơi, bạn có thể giúp mình làm dự án trường mình được không? Mình cần phỏng vấn một số người về những gì họ thích ăn và uống.)

- Sure. What questions do you have? (Chắc chắn rồi. Bạn có những câu hỏi nào?)

- What's your favorite food, Nam? (Món ăn yêu thích của bạn là gì, Nam?)

- It's spring rolls. (Đó là nem cuốn.)

- What's your favorite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

- I like lemonade. (Mình thích nước chanh.)

- Interesting. What foreign food do you like? (Hay đấy. Bạn thích món ăn nước ngoài nào?)

- I like apple pie and pancakes. (Mình thích bánh táo và bánh kếp.)

- How about new food? Is there anything that you've never had but would like to try? (Làm thế nào về thức ăn mới? Có điều gì mà bạn chưa từng có nhưng muốn thử không?)

- Certainly. I'd love to try "hu tieu" in Ho Chi Minh City. I'd like to give it a try. (Chắc chắn. Mình muốn thử món hủ tiếu ở Thành phố Hồ Chí Minh. Mình muốn ăn thử một lần.)

- What can you cook? (Bạn có thể nấu món gì?)

- Let me think. I cook omelette, rice and spring rolls. (Hãy để mình suy nghĩ chút. Mình biết làm trứng tráng, cơm và nem cuốn.)

4. Work in groups. Interview two of your friends about their favourite food and drink. Write their answers in the table below.

Làm việc nhóm. Phỏng vấn hai người bạn của bạn về đồ ăn và thức uống yêu thích của họ. Viết câu trả lời của họ vào bảng dưới đây.

QuestionsStudent 1Student 2

1. What's your favourite food?

(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

  

2. What's your favourite drink?

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

  

3. What food or drink do you want to try?

(Bạn muốn thử loại đồ ăn hay thức uống nào?)

  

4. What foreign food or drink do you like?

(Món ăn hay thức uống ngoại quốc nào bạn yêu thích?)

  

5. What can you cook?

(Bạn có thể nấu món gì?)

  

Now report your results to the class.

Bây giờ hãy trình bày kết quả của bạn cho trước lớp.

Example:

I interviewed A and B about their favourite food and drink. A's favourite food is...

(Mình đã phỏng vấn A và B về đồ ăn thức uống yêu thích của họ. Món ăn yêu thích của A là...)