Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácHoàn thành các câu với các động từ bên dưới.
Hướng dẫn:
1. keep | 2. affects | 3. avoid | 4. are | 5. exercise |
1. Healthy food and exercise help people keep fit. (Thực phẩm lành mạnh và tập thể dục giúp mọi người giữ dáng.)
2. Weather that is too cold or too affects hot your skin condition. (Thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng đều ảnh hưởng đến tình trạng da của bạn.)
3. Children should avoid fast food and soft drinks. (Trẻ em nên tránh thức ăn nhanh và nước ngọt.)
4. Bad habits like eating too much sweetened food and going to bed late are harmful to our health. (Những thói quen xấu như ăn quá nhiều đồ ngọt và đi ngủ muộn sẽ gây hại cho sức khỏe của chúng ta.)
5. We can exercise indoors and outdoors. (Chúng ta có thể tập thể dục trong nhà và ngoài trời.)
Viết các từ bên dưới bên cạnh định nghĩa của chúng.
Hướng dẫn:
1. active | 2. healthy | 3. tidy | 4. fit | 5. dirty |
1. always busy doing things, especially physical activities - active (luôn bận rộn với công việc, đặc biệt là các hoạt động thể chất - năng động)
2. good for your health - healthy (tốt cho sức khỏe của bạn - lành mạnh)
3. everything in order - tidy (mọi thứ theo thứ tự - ngăn nắp)
4. in good shape - fit (trong hình dạng tốt - khỏe mạnh)
5. not clean - dirty (không sạch sẽ - bẩn)
Đánh dấu (✓) vào các câu đơn.
1. Asians eat a lot of rice, but Europeans don't. | ❏ |
2. Most children love fast food and soft drinks. | ❏ |
3. There is a lot of fresh air in the countryside. | ❏ |
4. Eat less sweetened food, and you won't put on weight. | ❏ |
5. Hard-working people often stay fit. | ❏ |
Hướng dẫn:
1. Asians eat a lot of rice, but Europeans don't. (Người châu Á ăn nhiều cơm, nhưng người châu Âu thì không.) | |
2. Most children love fast food and soft drinks. (Hầu hết trẻ em đều thích đồ ăn nhanh và nước ngọt.) | ✔
|
3. There is a lot of fresh air in the countryside. (Có rất nhiều không khí trong lành ở nông thôn.) | ✔
|
4. Eat less sweetened food, and you won't put on weight. (Ăn ít thức ăn ngọt hơn, và bạn sẽ không tăng cân.) | |
5. Hard-working people often stay fit. (Những người làm việc chăm chỉ thường giữ được sức khỏe dẻo dai.) | ✔
|
Đổi những câu sau thành những câu đơn.
1. You are active, and your brother is active too.
➜ Both you and _____________________.
2. Your room looks dark, and it looks untidy too.
➜ Your room _____________________.
3. The Japanese work hard, and they exercise regularly.
➜ The Japanese _____________________.
4. My mother eats a lot of fruit, and she eats a lot of vegetables too.
➜ My mother eats _____________________.
Hướng dẫn:
1. You are active, and your brother is active too. (Bạn là người năng động, và anh trai bạn cũng vậy.)
➜ Both you and your brother are active. (Cả bạn và anh trai của bạn đều là người năng động.)
2. Your room looks dark, and it looks untidy too. (Căn phòng của bạn trông tối tăm và cũng bừa bộn nữa.)
➜ Your room looks dark and untidy. (Căn phòng của bạn trông tối tăm và bừa bộn.)
3. The Japanese work hard, and they exercise regularly. (Người Nhật rất chăm chỉ, và họ tập thể dục thường xuyên.)
➜ The Japanese work hard and exercise regularly. (Người Nhật rất chăm chỉ và tập thể dục thường xuyên.)
4. My mother eats a lot of fruit, and she eats a lot of vegetables too. (Mẹ mình ăn rất nhiều trái cây, và mẹ cũng ăn rất nhiều rau củ.)
➜ My mother eats a lot of fruit and vegetables. (Mẹ mình ăn nhiều trái cây và rau củ.)