4. Change the following sentences into simple ones.(Đổi những câu sau thành câu đơn.)1. You are active, and your brother is active too.(Bạn năng động, và anh trai bạn cũng năng động.) Both you and _________________________.2. Your room looks dark, and it looks untidy too.(Căn phòng của bạn trông tối và trông cũng bừa bộn.) Your room ___________________________.3. The Japanese work hard, and they exercise regularly.(Người Nhật làm việc chăm chỉ, và họ tập thể dục thường xuyên.) The Japanese _____...
Đọc tiếp
4. Change the following sentences into simple ones.
(Đổi những câu sau thành câu đơn.)
1. You are active, and your brother is active too.
(Bạn năng động, và anh trai bạn cũng năng động.)
=> Both you and _________________________.
2. Your room looks dark, and it looks untidy too.
(Căn phòng của bạn trông tối và trông cũng bừa bộn.)
=> Your room ___________________________.
3. The Japanese work hard, and they exercise regularly.
(Người Nhật làm việc chăm chỉ, và họ tập thể dục thường xuyên.)
=> The Japanese ___________________________.
4. My mother eats a lot of fruit, and she eats a lot of vegetables too.
(Mẹ tôi ăn rất nhiều trái cây, và mẹ cũng ăn rất nhiều rau.)
=> My mother eats___________________________.
1. Healthy food and exercise help people keep fit.
(Thức ăn lành mạnh và tập thể dục giúp mọi người giữ dáng.)
2. Weather that is too cold or too hot affects your skin condition.
(Thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng đều ảnh hưởng đến tình trạng da của bạn.)
3. Children should avoid fast food and soft drinks.
(Trẻ em nên tránh thức ăn nhanh và nước ngọt.)
4. Bad habits like eating too much sweetened food and going to bed late are harmful to our health.
(Những thói quen xấu như ăn quá nhiều đồ ngọt và đi ngủ muộn có hại cho sức khỏe của chúng ta.)
5. We can exercise indoors and outdoors.
(Chúng ta có thể tập thể dục trong nhà và ngoài trời.)
Trả lời bởi Hà Quang Minh